remote nghĩa là gì trong tiếng Anh
remoteadjective
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Xa xôi, hẻo lánh (nơi cách xa, ít người sinh sống).
- The remote cabin was nestled deep in the mountains, far away from any signs of civilization.
- Ngôi nhà gỗ xa xôi nằm kín đáo sâu trong núi, xa cách mọi dấu hiệu của nền văn minh.
- They decided to go on a remote camping trip, seeking solitude and a break from city life.
- Họ quyết định đi cắm trại ở một nơi hẻo lánh, tìm kiếm sự cô đơn và thoát khỏi cuộc sống thành phố.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Xa xưa (cách xa về mặt thời gian).
- The remote past holds secrets that are difficult to uncover due to its distance in time.
- Quá khứ xa xôi chứa đựng những bí mật khó khám phá do khoảng cách thời gian.
- Our ancestors' way of life seems remote to us, as it existed centuries ago.
- Cách sống của tổ tiên chúng ta dường như xa lạ với chúng ta, vì nó tồn tại từ hàng thế kỷ trước.
placeholder
3. Họ hàng xa (không gần gũi hoặc không có mối liên hệ chặt chẽ).
- Their family connection felt quite remote after many years.
- Mối liên hệ gia đình của họ cảm thấy khá xa cách sau nhiều năm.
- The possibility of reconciliation seemed remote at best.
- Khả năng hòa giải dường như rất mong manh.
placeholder
4. Làm việc từ xa (Sử dụng công nghệ thông tin để làm việc không cần đến văn phòng hay nơi làm việc cố định).
- Due to the pandemic, many employees have transitioned to remote work, using video conferencing tools.
- Do đại dịch, nhiều nhân viên đã chuyển sang làm việc từ xa, sử dụng công cụ họp trực tuyến.
- The company provided remote access to its servers, allowing employees to work from home.
- Công ty đã cung cấp quyền truy cập từ xa vào máy chủ của mình, cho phép nhân viên làm việc từ nhà.
placeholder
5. Điều khiển từ xa (thiết bị hoặc hệ thống có thể được điều khiển từ một khoảng cách xa thông qua liên kết điện tử).
- I can access my files through a remote connection.
- Tôi có thể truy cập các tập tin của mình thông qua một kết nối từ xa.
- She uses a remote desktop for her work.
- Cô ấy sử dụng máy tính để bàn từ xa cho công việc của mình.
placeholder
6. Khác biệt, khác xa (có khoảng cách lớn về không gian, thời gian hoặc tính chất).
- The remote village in the mountains was very different from the bustling city I was used to.
- Sở thích của cô về nghệ thuật hoàn toàn khác biệt với lĩnh vực khoa học mà cô làm việc.
- The remote island in the Pacific Ocean was a world away from the busy mainland.
- Sự trưởng thành của anh hoàn toàn khác biệt với lối sống xa hoa của những người bạn giàu có.
placeholder
7. Xa cách, lạnh lùng (cảm giác không gần gũi hoặc quan tâm đến người khác).
- The new employee appeared remote, rarely engaging in conversation or showing interest in team activities.
- Nhân viên mới có vẻ xa cách, hiếm khi tham gia vào cuộc trò chuyện hoặc thể hiện sự quan tâm đến các hoạt động nhóm.
- The old house on the hill had a remote atmosphere, making it seem unwelcoming and isolated.
- Ngôi nhà cũ trên đồi mang một bầu không khí xa cách, khiến nó trở nên không mời gọi và cô lập.
placeholder
- The remote possibility of rain tomorrow means we might need to bring umbrellas.
- Khả năng mưa vào ngày mai rất nhỏ nên chúng ta có thể cần mang theo ô.
- The remote chance of winning the lottery didn't stop him from buying a ticket.
- Cơ hội nhỏ bé trong việc trúng số không ngăn cản anh ấy mua vé số.
placeholder
remotenoun
1. Điều khiển từ xa (thiết bị cho phép bạn điều khiển tivi, v.v., từ xa).
- I lost the remote, so now I have to get up every time I want to change the channel.
- Tôi đã làm mất chiếc điều khiển từ xa, vì vậy giờ đây tôi phải đứng dậy mỗi khi muốn đổi kênh.
- Can you hand me the remote? I want to turn up the volume on the TV.
- Bạn có thể đưa tôi cái điều khiển từ xa không? Tôi muốn tăng âm lượng trên TV.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "remote", việc hỏi "remote nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.