reflect nghĩa là gì trong tiếng Anh

reflectverb

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Phản chiếu, phản ánh (Hiển thị hình ảnh của ai/cái gì đó trên bề mặt của vật như gương, nước hoặc kính).

  • The moon's soft glow reflected on the calm surface of the lake, creating a mesmerizing sight.
  • Ánh sáng dịu dàng của mặt trăng phản chiếu trên mặt hồ yên bình, tạo nên một cảnh tượng mê hoặc.
  • She admired her reflection in the mirror, adjusting her hair and straightening her dress.
  • Cô ấy ngắm nhìn hình ảnh phản chiếu của mình trong gương, điều chỉnh mái tóc và làm thẳng chiếc váy.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Phản chiếu, phản xạ (phản ánh ánh sáng, nhiệt, âm thanh, v.v. từ một bề mặt).

  • The mirror reflects the sunlight, filling the room with a warm and bright glow.
  • Gương phản chiếu ánh sáng mặt trời, làm đầy căn phòng với ánh sáng ấm áp và rực rỡ.
  • The lake's calm surface reflects the surrounding mountains, creating a stunning and picturesque view.
  • Mặt hồ yên lặng phản chiếu những ngọn núi xung quanh, tạo nên một cảnh quan tuyệt đẹp và nên thơ.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Phản ánh (thể hiện hoặc là dấu hiệu của bản chất của điều gì đó hoặc thái độ, cảm xúc của ai đó).

  • His actions reflect his kindness.
  • Hành động của anh ta phản ánh sự tốt bụng của anh ta.
  • Her smile reflects her happiness.
  • Nụ cười của cô ấy phản ánh sự hạnh phúc của cô ấy.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Phản chiếu, Suy ngẫm (Suy nghĩ cẩn thận và sâu sắc về điều gì đó).

  • After a long day, I like to sit by the lake and reflect on my thoughts.
  • Sau một ngày dài, tôi thích ngồi bên hồ và suy ngẫm về những suy nghĩ của mình.
  • Take a moment to reflect on your actions before making any hasty decisions.
  • Hãy dành một chút thời gian để suy ngẫm về hành động của bạn trước khi đưa ra bất kỳ quyết định vội vàng nào.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "reflect", việc hỏi "reflect nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.