recognize nghĩa là gì trong tiếng Anh

recognizeverb

1. a2 IELTS <4.0 Nhận ra, nhận diện (biết ai đó là ai hoặc cái gì là cái gì khi bạn nhìn thấy hoặc nghe thấy họ hoặc nó, bởi vì bạn đã từng nhìn thấy hoặc nghe thấy họ hoặc nó trước đó).

  • I couldn't recognize my old friend at first, but then her distinctive laugh gave her away.
  • Ban đầu tôi không nhận ra người bạn cũ của mình, nhưng sau đó, tiếng cười đặc biệt của cô ấy đã tiết lộ mọi thứ.
  • The detective was able to recognize the suspect from the security footage at the crime scene.
  • Thám tử có thể nhận ra nghi phạm từ đoạn phim an ninh tại hiện trường vụ án.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nhận ra, Nhận diện (Nhận biết hoặc thừa nhận sự tồn tại hoặc sự thật của điều gì đó).

  • I recognize that I made a mistake and I apologize for my actions.
  • Tôi nhận ra rằng mình đã mắc lỗi và tôi xin lỗi vì những hành động của mình.
  • It is important to recognize the signs of stress and take steps to manage it.
  • Quan trọng là phải nhận biết các dấu hiệu của căng thẳng và thực hiện các bước để quản lý nó.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Công nhận, Nhận ra (Chấp nhận và phê duyệt một cách chính thức ai/cái gì).

  • The government will recognize the new law once it has been officially approved by the parliament.
  • Chính phủ sẽ công nhận luật mới một khi nó đã được quốc hội chính thức phê duyệt.
  • The company's board of directors will recognize the outstanding achievements of its employees at the annual awards ceremony.
  • Ban giám đốc công ty sẽ công nhận những thành tựu xuất sắc của nhân viên tại lễ trao giải thưởng hàng năm.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Công nhận, Nhận ra (Được mọi người chung nhận thức là tốt hoặc quan trọng).

  • The author is recognized for her insightful novels.
  • Tác giả được công nhận vì những tiểu thuyết sâu sắc của mình.
  • She is recognized as a leading expert in her field.
  • Cô được công nhận là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực của mình.
  • placeholder

5. Công nhận, Ghi nhận (Chính thức thừa nhận hoặc biểu dương công lao, thành tích của ai đó).

  • The company will recognize its top salesperson with a special award for their outstanding achievements.
  • Công ty sẽ tặng một giải thưởng đặc biệt cho nhân viên bán hàng xuất sắc nhất vì những thành tựu nổi bật của họ.
  • The school will recognize students who have excelled academically with certificates of achievement.
  • Nhà trường sẽ tặng giấy chứng nhận thành tích cho những học sinh đã xuất sắc về mặt học thuật.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "recognize", việc hỏi "recognize nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.