recess nghĩa là gì trong tiếng Anh
recessnoun
1. Kỳ nghỉ, giải lao (Thời gian tạm ngừng hoạt động của quốc hội, ủy ban, v.v.).
- The parliament's recess allowed members to take a break from their legislative duties.
- Kỳ nghỉ của quốc hội cho phép các thành viên tạm thời nghỉ ngơi khỏi nhiệm vụ lập pháp của mình.
- During the committee's recess, no meetings were scheduled, giving members time to recharge.
- Trong thời gian nghỉ của ủy ban, không có cuộc họp nào được lên lịch, cho phép các thành viên có thời gian nạp lại năng lượng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Giải lao (thời gian nghỉ ngắn trong một phiên tòa).
- The judge called a recess in the trial.
- Thẩm phán đã tuyên bố giãi lao trong phiên tòa.
- During the recess, lawyers spoke privately.
- Trong thời gian giãi lao, luật sư đã nói chuyện riêng.
placeholder
3. Giờ giải lao (Thời gian nghỉ giữa các tiết học ở trường).
- During recess, students have a break from their lessons and can play outside.
- Trong giờ giải lao, học sinh có thời gian nghỉ giữa các bài học và có thể chơi ngoài trời.
- The teacher announced that recess would be shortened today due to bad weather.
- Giáo viên thông báo rằng giờ giải lao hôm nay sẽ được rút ngắn do thời tiết xấu.
placeholder
4. Hốc tường, lõm vào (một phần của tường được đặt lùi vào so với phần còn lại của tường, tạo thành một không gian).
- The statue stood in a small recess in the wall.
- Bức tượng đứng trong một khe hẹp trên tường.
- A cozy reading nook was built into the wall's recess.
- Một góc đọc sách ấm cúng được xây dựng vào khe hẹp của tường.
placeholder
5. phần của một nơi xa nhất so với ánh sáng và khó để nhìn thấy hoặc tiếp cận).
- The attic had a small recess in the corner, making it difficult to find hidden treasures.
- Gác xép có một góc nhỏ hẻo lánh, khiến việc tìm kiếm kho báu bị ẩn giấu trở nên khó khăn.
- The cave's recess was so dark that even with a flashlight, it was hard to navigate.
- Hốc hang đến nỗi tối đen đến mức ngay cả khi dùng đèn pin cũng khó mà điều hướng.
placeholder
recessverb
1. giãn cách (hành động tạm nghỉ hoặc ra lệnh tạm nghỉ)
- The judge decided to recess the trial for the day due to the late hour.
- Thẩm phán quyết định tạm hoãn phiên tòa cho đến hôm sau do đã muộn.
- The teacher will recess the class early so students can attend an assembly.
- Giáo viên sẽ kết thúc buổi học sớm để học sinh có thể tham dự buổi họp.
placeholder
2. Khe hở (đặt cái gì đó vào một vị trí lồi vào tường, v.v.)
- The bookshelf was recessed into the wall to save space in the small room.
- Kệ sách được đặt âm vào tường để tiết kiệm không gian trong căn phòng nhỏ.
- The television was recessed into the built-in entertainment center for a sleek look.
- Chiếc tivi được đặt âm vào trung tâm giải trí tích hợp để có vẻ ngoài bóng bẩy.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "recess", việc hỏi "recess nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.