rebel nghĩa là gì trong tiếng Anh

rebelnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Kẻ chống đối, phản động (Người chống lại chính phủ của đất nước họ).

  • The rebel led a group of fighters in a rebellion against the oppressive government.
  • Kẻ nổi loạn đã dẫn dắt một nhóm chiến binh trong cuộc nổi dậy chống lại chính phủ áp bức.
  • The government declared a state of emergency to suppress the rebel uprising.
  • Chính phủ đã tuyên bố tình trạng khẩn cấp để đàn áp cuộc nổi dậy của kẻ nổi loạn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Kẻ nổi loạn (Người chống đối hoặc phản đối người có quyền lực hoặc quyền hành trên họ trong một tổ chức, đảng phái chính trị, v.v.).

  • The rebel within the political party openly challenged the authority of the party leader.
  • Người nổi loạn trong đảng phái chính trị đã công khai thách thức quyền lực của lãnh đạo đảng.
  • The organization's rebel constantly questioned the decisions made by those in higher positions.
  • Kẻ nổi loạn trong tổ chức liên tục đặt câu hỏi về các quyết định được đưa ra bởi những người ở vị trí cao hơn.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Người phản nghịch, nổi loạn (Người không thích tuân theo quy tắc hoặc không tuân theo các tiêu chuẩn hành vi, trang phục, v.v. chấp nhận chung).

  • Sarah is known as a rebel because she constantly challenges authority and refuses to conform.
  • Sarah được biết đến như một kẻ nổi loạn vì cô ấy luôn thách thức quyền lực và từ chối tuân theo.
  • The teenager's rebellious nature led him to dye his hair bright blue and wear unconventional clothing.
  • Bản chất nổi loạn của thiếu niên đã dẫn anh ta nhuộm tóc màu xanh dương sáng và mặc quần áo không theo quy chuẩn.
  • placeholder

rebelverb

1. IELTS 5.5 - 6.5 Nổi loạn, chống đối (Hành động phản kháng hoặc từ chối tuân theo một cơ quan quyền lực, ví dụ như chính phủ, một hệ thống, cha mẹ, v.v.).

  • The citizens decided to rebel against the oppressive government and demand their basic rights.
  • Công dân quyết định nổi loạn chống lại chính phủ độc tài và đòi hỏi quyền lợi cơ bản của họ.
  • She chose to rebel against societal norms and pursue her passion for art instead of a traditional career.
  • Cô ấy chọn phản đối các chuẩn mực xã hội và theo đuổi đam mê nghệ thuật của mình thay vì một sự nghiệp truyền thống.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rebel", việc hỏi "rebel nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.