real nghĩa là gì trong tiếng Anh
realadjective
1. a1 IELTS <4.0 Thực sự, thực tế (Điều gì đó tồn tại thật sự, không phải tưởng tượng hay giả vờ).
- The pain in my leg was so intense, it felt like a real injury, not just a cramp.
- Cơn đau ở chân tôi rất dữ dội, cảm giác như một chấn thương thực sự, không chỉ là chuột rút.
- The documentary provided real evidence of the environmental damage caused by deforestation.
- Bộ phim tài liệu đã cung cấp bằng chứng thực sự về thiệt hại môi trường do nạn phá rừng gây ra.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Thực sự, thật sự (điều không giả mạo hoặc nhân tạo).
- The diamond necklace she wore was real, not a cheap imitation.
- Chiếc vòng cổ kim cương cô ấy đeo là thật, không phải hàng giả rẻ tiền.
- His smile was genuine, a real expression of happiness that lit up the room.
- Nụ cười của anh ấy là chân thực, một biểu hiện thực sự của niềm vui làm sáng bừng cả căn phòng.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Thực sự, Thực tế (Điều gì đó tồn tại thật sự, không phải chỉ là hình ảnh hay ấn tượng).
- The real reason for his absence was a family emergency, not a sudden illness.
- Lý do thực sự cho sự vắng mặt của anh ấy là một tình huống khẩn cấp trong gia đình, không phải là một cơn bệnh đột ngột.
- Despite his confident demeanor, deep down he was filled with real fear and uncertainty.
- Mặc dù có vẻ tự tin bên ngoài, sâu thẳm bên trong anh ấy thực sự đầy sợ hãi và bất an.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Thực sự, Chân thực (Có tất cả các đặc tính quan trọng mà nó cần có để xứng đáng được gọi là như vậy).
- The real diamond had all the important qualities, such as clarity and brilliance, that made it valuable.
- Viên kim cương thật sở hữu tất cả các đặc tính quan trọng, như độ trong và ánh sáng, làm cho nó trở nên quý giá.
- The real chocolate cake was moist, rich, and had a decadent flavor that delighted everyone.
- Chiếc bánh sô cô la thật ẩm, giàu có và có hương vị ngon tuyệt vời làm thỏa mãn mọi người.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Thực sự, thật sự (dùng để nhấn mạnh một trạng thái hoặc chất lượng).
- The real reason she was late to the meeting was because her car broke down.
- Lý do thực sự cô ấy đến muộn cuộc họp là vì xe của cô ấy bị hỏng.
- He showed real determination by training every day for the marathon.
- Anh ấy đã thể hiện sự quyết tâm thực sự bằng cách tập luyện mỗi ngày cho cuộc marathon.
placeholder
6. Thực tế (Khi tính đến ảnh hưởng của việc tăng giá lên khả năng mua sắm của tiền).
- Real prices take into account the impact of inflation on the purchasing power of money.
- Giá thực tế tính đến ảnh hưởng của lạm phát đối với khả năng mua sắm của tiền.
- The real cost of living considers how price increases affect the value of our money.
- Chi phí sinh hoạt thực tế xem xét cách mà sự tăng giá ảnh hưởng đến giá trị của tiền của chúng ta.
placeholder
realadverb
1. Rất [được dùng để biểu thị mức độ cao hoặc mức độ lớn của tính chất, trạng thái].
- I am real tired after that long hike.
- Tôi rất mệt sau chuyến leo núi dài.
- The movie was real good, I loved it.
- Bộ phim rất hay, tôi thích nó.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "real", việc hỏi "real nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.