Ray nghĩa là gì trong tiếng Anh

Rayothers

1. "lightning" (tia sét).

  • Ray is a popular choice for parents who want a simple and classic name for their baby boy.
  • Ray là một lựa chọn phổ biến cho các bậc phụ huynh muốn có một cái tên đơn giản và cổ điển cho con trai của họ.
  • Raymond, often shortened to Ray, has been a beloved first name for boys for many generations.
  • Raymond, thường được rút ngắn thành Ray, đã là một cái tên đầu tiên được yêu thích cho các bé trai qua nhiều thế hệ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

raynoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Tia : ánh sáng mảnh, nhiệt, hoặc các dạng năng lượng khác.

  • The sun's rays warmed my face as I lay on the beach, enjoying the summer day.
  • Tia nắng mặt trời làm ấm khuôn mặt tôi khi tôi nằm trên bãi biển, thưởng thức ngày hè.
  • The flashlight's ray illuminated the dark room, revealing a hidden treasure chest.
  • Tia đèn pin chiếu sáng căn phòng tối, tiết lộ một kho báu ẩn giấu.
  • placeholder

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Tia hy vọng (Ánh sáng nhỏ, biểu thị cho hy vọng hoặc điều tốt lành).

  • After a long day of rain, the sight of a ray of sunshine brought joy to my heart.
  • Sau một ngày dài mưa, việc nhìn thấy một tia nắng mặt trời đã mang lại niềm vui cho trái tim tôi.
  • She found a ray of hope in her difficult situation, giving her the strength to carry on.
  • Cô ấy tìm thấy một tia hy vọng trong tình huống khó khăn của mình, cho cô ấy sức mạnh để tiếp tục.
  • placeholder

3. Cá đuối (loại cá biển có thân rộng lớn, dẹp và đuôi dài, được sử dụng làm thực phẩm).

  • I ordered a delicious plate of grilled ray at the seafood restaurant last night.
  • Tôi đã đặt một đĩa cá đuối nướng ngon tuyệt tại nhà hàng hải sản tối qua.
  • The fisherman caught a massive ray while out at sea, which he later sold at the market.
  • Người đánh cá đã bắt được một con cá đuối khổng lồ khi ra khơi, sau đó anh ta đã bán nó tại chợ.
  • placeholder

4. sự chói lọi, sự rạng rỡ (ánh sáng, ánh nắng).

  • The singer struggled to hit the ray accurately.
  • Ca sĩ gặp khó khăn khi đánh trúng âm ray.
  • After do, the next note is ray.
  • Sau do, âm tiếp theo là ray.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Ray", việc hỏi "Ray nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.