rash nghĩa là gì trong tiếng Anh

rashnoun

1. Phát ban (một tình trạng da xuất hiện các vùng đỏ hoặc nốt đỏ, thường do phản ứng dị ứng hoặc bệnh lý).

  • My baby developed a rash on her cheeks after eating strawberries for the first time.
  • Em bé của tôi phát ban trên má sau khi ăn dâu tây lần đầu tiên.
  • The doctor diagnosed the red spots on my arm as a heat rash due to excessive sweating.
  • Bác sĩ chẩn đoán những đốm đỏ trên cánh tay của tôi là do phát ban nhiệt do mồ hôi quá nhiều.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Loạt, chuỗi (một loạt, chuỗi các sự kiện không mong muốn xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn).

  • The town experienced a rash of burglaries last month.
  • Thị trấn đã trải qua một loạt vụ trộm vào tháng trước.
  • There has been a rash of accidents on that road.
  • Đã xảy ra một loạt tai nạn trên con đường đó.
  • placeholder

rashadjective

1. Liều lĩnh, bốc đồng (hành động mà không suy nghĩ kỹ về hậu quả có thể xảy ra; thực hiện một cách thiếu suy nghĩ).

  • He made a rash decision to quit his job without considering the financial consequences.
  • Anh ấy đã đưa ra quyết định bốc đồng khi nghỉ việc mà không cân nhắc đến hậu quả tài chính.
  • The rash move of investing all his savings in a risky venture left him bankrupt.
  • Hành động bốc đồng khi đầu tư toàn bộ tiết kiệm vào một dự án mạo hiểm đã khiến anh ta phá sản.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rash", việc hỏi "rash nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.