rap nghĩa là gì trong tiếng Anh
rapnoun
1. Nghĩa tiếng Việt: Cú đánh nhanh, mạnh hoặc tiếng gõ. (âm nhạc) - một thể loại âm nhạc nói nhanh và có giai điệu.
- I heard a rap at the door.
- Tôi nghe thấy tiếng gõ cửa.
- The table shook from the sudden rap.
- Cái bàn rung lên vì tiếng gõ đột ngột.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. một thể loại âm nhạc phổ biến với nhịp điệu nhanh, mạnh và lời bài hát được nói nhanh, không hát.
- I love listening to rap because of its energetic beats and rapid-fire delivery of lyrics.
- Tôi thích nghe rap vì những điệu nhạc sôi động và cách giao tiếp lời bài hát nhanh như chớp.
- The rap genre is known for its distinctive style of spoken word and rhythmic patterns.
- Thể loại rap nổi tiếng với phong cách đặc trưng của lời nói và các mô hình nhịp điệu.
placeholder
3. Nhạc rap (một bài hát rap). (một thể loại âm nhạc).
- That rap was stuck in my head all day.
- Bài rap đó cứ văng vẳng trong đầu tôi cả ngày.
- I enjoy listening to a good rap in the car.
- Tôi thích nghe một bài rap hay trên xe hơi.
placeholder
4. thể loại âm nhạc nói nhanh và có nhịp đệm.
- He received a rap for robbery.
- Anh ta nhận án vì tội cướp.
- She avoided a rap due to lack of evidence.
- Cô ấy tránh được việc bị kết tội do thiếu bằng chứng.
placeholder
5. Lời buộc tội/kết tội bất công (đánh giá không công bằng). (âm nhạc) - một thể loại âm nhạc nói nhanh và có giai điệu.
- The movie got a bad rap from critics.
- Bộ phim bị giới phê bình đánh giá bất công.
- He received a harsh rap for a small mistake.
- Anh ấy phải chịu sự chỉ trích gay gắt vì một lỗi nhỏ.
placeholder
rapverb
1. đập (hành động đánh mạnh vào một vật cứng hoặc bề mặt nhanh chóng nhiều lần, tạo ra tiếng ồn)
- I heard someone rap on the door, so I went to see who it was.
- Tôi nghe thấy ai đó gõ cửa, nên tôi đã đi xem ai đó là ai.
- The teacher asked the student to rap the table with a ruler to get everyone's attention.
- Giáo viên yêu cầu học sinh gõ bàn bằng thước để thu hút sự chú ý của mọi người.
placeholder
2. nói một cách đột ngột và nhanh chóng trong một cách ồn ào, giận dữ.
- The teacher had to rap on the desk to get the students' attention.
- Giáo viên phải gõ bàn để thu hút sự chú ý của học sinh.
- The angry customer began to rap about the poor service at the restaurant.
- Khách hàng tức giận bắt đầu phàn nàn về dịch vụ kém tại nhà hàng.
placeholder
3. Chỉ trích gay gắt, thường công khai.
- The journalist decided to rap the politician for his controversial statements during the press conference.
- Nhà báo quyết định chỉ trích chính trị gia vì những phát ngôn gây tranh cãi trong buổi họp báo.
- The teacher rapped the student for not completing the assignment on time.
- Giáo viên đã chỉ trích học sinh vì không hoàn thành bài tập đúng hạn.
placeholder
- He can rap really fast and still enunciate every word clearly.
- Anh ấy có thể rap rất nhanh và vẫn phát âm rõ ràng từng từ.
- I love to rap along with my favorite songs in the car.
- Tôi thích rap cùng với những bài hát yêu thích của mình trong xe.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rap", việc hỏi "rap nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.