rake nghĩa là gì trong tiếng Anh

rakenoun

1. Cái cào (dụng cụ với tay cầm dài và một hàng các đầu kim loại ở cuối, được sử dụng để quét lá rụng và làm cho đất mịn).

  • I need to grab the rake from the shed to clean up the leaves in the yard.
  • Tôi cần lấy cái cào từ nhà kho để dọn lá rơi trong sân.
  • My dad uses the rake to make the soil smooth before planting flowers in the garden.
  • Bố tôi dùng cái cào để làm cho đất mềm mịn trước khi trồng hoa trong vườn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Kẻ trác táng, người đàn ông giàu có và thời trang nhưng có đạo đức thấp, thích rượu chè, cờ bạc, hoặc quan hệ với nhiều phụ nữ.

  • The town's gossip spread rumors about the new arrival, labeling him as a notorious rake.
  • Tin đồn của thị trấn lan truyền về người mới đến, gắn cho anh ta cái mác là một tay chơi nổi tiếng.
  • Despite his charming demeanor, everyone knew him to be a rake with a scandalous reputation.
  • Mặc dù có vẻ ngoài lịch lãm, mọi người đều biết anh ta là một tay chơi với danh tiếng tai tiếng.
  • placeholder

3. Độ dốc, độ nghiêng (mức độ mà một cái gì đó, đặc biệt là sân khấu trong nhà hát, có xu hướng nghiêng hoặc dốc).

  • The stage's rake was so steep that the actors had to be careful not to stumble.
  • Độ dốc của sân khấu quá cao khiến các diễn viên phải cẩn thận để không bị vấp ngã.
  • The theater technician adjusted the rake to ensure the audience had a clear view of the performance.
  • Kỹ thuật viên sân khấu điều chỉnh độ dốc để đảm bảo khán giả có thể nhìn rõ màn trình diễn.
  • placeholder

rakeverb

1. cào (chạy cái cào qua bề mặt để làm phẳng hoặc loại bỏ điều gì đó)

  • I need to rake the leaves in the yard to make it look tidy.
  • Tôi cần phải dùng cào để cào lá trong sân cho nó trông gọn gàng.
  • Can you rake the sand in the sandbox to make it smooth for the kids?
  • Bạn có thể cào cát trong hộp cát cho mịn để bọn trẻ chơi không?
  • placeholder

2. quét (để chỉ việc đưa máy ảnh, đèn, súng, v.v. vào mục tiêu và di chuyển chúng từ một bên sang bên kia)

  • The photographer will rake the camera across the room to capture the entire scene.
  • Nhiếp ảnh gia sẽ di chuyển máy ảnh qua lại để chụp cảnh toàn bộ.
  • The security guard raked the flashlight back and forth to search for any intruders.
  • Người bảo vệ di chuyển đèn pin qua lại để tìm kiếm bất kỳ kẻ xâm nhập nào.
  • placeholder

3. lượm lặt (tìm kiếm cẩn thận trong một nơi)

  • I need to rake through my closet to find my missing scarf.
  • Tôi cần phải lục qua tủ quần áo để tìm chiếc khăn quàng mất.
  • The detective decided to rake the crime scene for any evidence.
  • Thám tử quyết định lục qua hiện trường tội phạm để tìm bằng chứng.
  • placeholder

4. cào (gạt bề mặt của một vật bằng một vật sắc, đặc biệt là móng tay)

  • She accidentally raked her arm with her fingernails while reaching for the book.
  • Cô ấy vô tình cào vào cánh tay bằng móng tay khi vươn tay lấy sách.
  • The cat likes to rake the furniture with its claws when it's feeling playful.
  • Con mèo thích cào vào đồ đạc bằng móng khi đang cảm thấy vui vẻ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "rake", việc hỏi "rake nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.