ragged nghĩa là gì trong tiếng Anh

raggedadjective

1. Rách rưới, cũ kỹ, tồi tàn (được dùng để mô tả vật dụng hoặc quần áo cũ và rách).

  • The homeless man wore a ragged coat, its sleeves tattered and its buttons missing.
  • Người đàn ông vô gia cư mặc một chiếc áo khoác rách rưới, tay áo tả tơi và thiếu nút.
  • The abandoned house had ragged curtains, hanging by a thread and full of holes.
  • Ngôi nhà bỏ hoang có những tấm rèm rách nát, treo lơ lửng chỉ bằng một sợi chỉ và đầy lỗ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. rách rưới, tồi tàn (mặc quần áo cũ hoặc rách, không nguyên vẹn, hỏng hóc).

  • The homeless man sat on the street corner, his ragged clothes barely providing any warmth.
  • Người đàn ông vô gia cư ngồi ở góc đường, bộ quần áo rách rưới của anh ta hầu như không cung cấp được bất kỳ sự ấm áp nào.
  • The little girl's ragged dress was a stark contrast to the other children's neatly pressed uniforms.
  • Chiếc váy rách rưới của cô bé tạo nên sự tương phản mạnh mẽ so với bộ đồng phục được ủi phẳng của những đứa trẻ khác.
  • placeholder

3. Rách, rách nát, sờn, sờn rách (có đường viền, cạnh hoặc bề mặt không thẳng hoặc đều).

  • The old, ragged book had torn pages and a cover that was falling apart.
  • Quyển sách cũ, rách nát có những trang bị xé và bìa đang bong ra.
  • She wore a ragged dress with frayed edges, giving her a disheveled appearance.
  • Cô ấy mặc một chiếc váy rách rưới với những mép bị sờn, mang lại vẻ ngoài luộm thuộm.
  • placeholder

4. Rời rạc, không đều, lởm chởm (Diễn tả sự không mịn màng, không đồng đều, không được chuẩn bị kỹ lưỡng hoặc không kiểm soát).

  • The old, ragged road was full of potholes, making for a bumpy and uncomfortable ride.
  • Con đường cũ, rách nát đầy ổ gà, khiến cho chuyến đi trở nên lắc lư và không thoải mái.
  • The painter's brushstrokes were ragged, resulting in an uneven and messy finish on the canvas.
  • Những nét vẽ của họa sĩ rất rách rưới, dẫn đến một bề mặt không đều và lộn xộn trên bức tranh.
  • placeholder

5. Mệt lả, mệt mỏi (cảm giác mệt mỏi, kiệt sức sau khi làm việc nặng hoặc vận động mạnh).

  • After the marathon, I felt utterly ragged.
  • Sau cuộc marathon, tôi cảm thấy hoàn toàn mệt mỏi.
  • The climbers were ragged after scaling the mountain.
  • Những người leo núi đã mệt mỏi sau khi leo núi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "ragged", việc hỏi "ragged nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.