public nghĩa là gì trong tiếng Anh

publicadjective

1. a2 IELTS <4.0 Công chúng, quần chúng (liên quan đến những người bình thường trong xã hội nói chung).

  • The public library offers free access to books, making knowledge accessible to ordinary people.
  • Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng rất quan trọng để giáo dục quần chúng về các vấn đề xã hội quan trọng.
  • The public transportation system ensures that everyone can travel conveniently and affordably.
  • Vụ bê bối đã gây ra sự phẫn nộ của công chúng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Công cộng (dành cho mọi người, do chính phủ cung cấp).

  • The public library offers a wide range of books and resources for everyone's use.
  • Thư viện công cộng cung cấp một loạt sách và tài nguyên cho mọi người sử dụng.
  • The public park is a great place for families to gather and enjoy outdoor activities.
  • Công viên công cộng là nơi tuyệt vời cho các gia đình tụ họp và thưởng thức các hoạt động ngoài trời.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Công cộng (liên quan đến chính phủ và các dịch vụ mà nó cung cấp).

  • Public schools are funded by the government and offer free education to all children.
  • Các trường học công lập được tài trợ bởi chính phủ và cung cấp giáo dục miễn phí cho tất cả trẻ em.
  • The public library is a government-run institution that provides books and resources to the community.
  • Thư viện công cộng là một cơ sở do chính phủ quản lý, cung cấp sách và nguồn lực cho cộng đồng.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Công khai (được mọi người biết đến, không giới hạn trong một nhóm nhỏ).

  • The public reaction to the new movie was overwhelmingly positive, with people praising its unique storyline.
  • Các tuyên bố công khai của công ty đã làm rõ lập trường của họ về tranh cãi gần đây.
  • The public outcry against the proposed tax increase led to its eventual abandonment by the government.
  • Hồ sơ công khai có thể được truy cập bởi bất kỳ ai muốn xem xét chúng.
  • placeholder

5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Công cộng (dành cho mọi người; có ý định để mọi người biết đến hoặc nghe thấy).

  • The public park is open to everyone and provides a space for people to relax and enjoy nature.
  • Công viên công cộng mở cửa cho mọi người và cung cấp không gian để mọi người thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.
  • The artist's public exhibition showcased her latest paintings and was accessible to all art enthusiasts.
  • Triển lãm công cộng của họa sĩ trưng bày những bức tranh mới nhất của cô ấy và mở cửa cho tất cả những người yêu nghệ thuật.
  • placeholder

6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Công cộng (nơi mà có nhiều người có thể nhìn thấy và nghe thấy bạn).

  • She felt nervous giving a speech in public, knowing that many people would be watching her.
  • Cô ấy cảm thấy lo lắng khi phát biểu trước công chúng, biết rằng sẽ có nhiều người đang xem mình.
  • The artist's work was displayed in a public gallery, allowing everyone to appreciate and critique it.
  • Tác phẩm của họa sĩ được trưng bày tại một phòng trưng bày công cộng, cho phép mọi người đều có thể thưởng thức và phê bình nó.
  • placeholder

publicnoun

1. Công chúng

  • The public is invited to attend the town hall meeting to discuss community issues.
  • Công chúng được mời tham dự cuộc họp thường kỳ để thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
  • The public library is a place where everyone can access books and resources for free.
  • Công chúng có quyền truy cập thông tin về các hoạt động của chính phủ.
  • placeholder

2. Cộng đồng

  • The public library offers free books and internet access.
  • Thư viện công cộng cung cấp sách và truy cập internet miễn phí.
  • Parks are for the public to enjoy nature.
  • Công viên là nơi công chúng đến để tận hưởng thiên nhiên.
  • placeholder

3. Công cộng (liên quan đến chính phủ và các dịch vụ mà nó cung cấp)

  • The public relies on government services.
  • Người dân dựa vào các dịch vụ công.
  • Access to public healthcare is essential.
  • Tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe công là điều thiết yếu.
  • placeholder

4. công cộng (được biết đến bởi mọi người)

  • The public was invited to attend the town hall meeting to discuss the new development project.
  • Công chúng được mời tham dự cuộc họp thường kỳ để thảo luận về dự án phát triển mới.
  • The artist's work was displayed in a public gallery for everyone to see and enjoy.
  • Công trình nghệ thuật của nghệ sĩ được trưng bày tại một phòng trưng bày công cộng để mọi người có thể thưởng thức.
  • placeholder

5. công cộng (mở cửa cho mọi người; dành cho mọi người xem hoặc nghe)

  • The public is invited to attend the grand opening of the new library.
  • Công chúng được mời tham dự lễ khai trương thư viện mới.
  • The artist's work will be on display for the public to enjoy.
  • Công chúng sẽ được thưởng thức tác phẩm của nghệ sĩ trên trưng bày.
  • placeholder

6. Công cộng (nơi có nhiều người có thể nhìn thấy và nghe bạn)

  • The speaker's message was broadcast to the public, reaching a wide audience.
  • Tin nhắn của diễn giả được phát sóng đến công chúng, tiếp cận một đối tượng rộng lớn.
  • The artist's mural was displayed in a public space for everyone to admire.
  • Bức tranh tường của nghệ sĩ được trưng bày tại một không gian công cộng để mọi người ngưỡng mộ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "public", việc hỏi "public nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.