proper nghĩa là gì trong tiếng Anh

propera

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đúng, phù hợp, chính xác; theo quy tắc.

  • It is important to wear proper attire to a job interview to make a good impression.
  • Quan trọng là phải mặc trang phục phù hợp khi đi phỏng vấn để tạo ấn tượng tốt.
  • Please use proper grammar and punctuation when writing formal emails to your professors.
  • Vui lòng sử dụng ngữ pháp và dấu câu đúng cách khi viết email chính thức cho giáo viên của bạn.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đúng đắn, phù hợp (Được coi là thực sự và đạt tiêu chuẩn tốt).

  • It is important to wear proper attire to a job interview to make a good impression.
  • Quan trọng là phải mặc trang phục phù hợp khi đi phỏng vấn để tạo ấn tượng tốt.
  • The teacher emphasized the importance of using proper grammar in our written assignments.
  • Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngữ pháp đúng trong các bài viết của chúng ta.
  • placeholder

3. Đúng đắn, thích hợp, chính xác; tuân theo quy tắc.

  • Using the proper tools makes the job easier.
  • Sử dụng đúng công cụ giúp công việc dễ dàng hơn.
  • He didn't follow the proper procedure.
  • Anh ấy đã không tuân theo đúng quy trình.
  • placeholder

4. Đúng đắn, Chính xác (theo nghĩa chính xác nhất của từ).

  • The proper definition of "irony" is often misunderstood.
  • Định nghĩa chính xác của "mỉa mai" thường bị hiểu lầm.
  • Using the proper definition, his statement wasn't accurate.
  • Sử dụng định nghĩa chính xác, câu nói của anh ấy không chính xác.
  • placeholder

5. Đầy đủ, Hoàn chỉnh (Biểu thị sự hoàn toàn, không thiếu sót).

  • It is important to follow proper hygiene practices to maintain good health and prevent illnesses.
  • Rất quan trọng khi tuân theo các phương pháp vệ sinh đúng đắn để duy trì sức khỏe tốt và phòng tránh bệnh tật.
  • The teacher emphasized the importance of using proper grammar and punctuation in our essays.
  • Giáo viên nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngữ pháp và dấu câu đúng đắn trong bài luận của chúng ta.
  • placeholder

6. Đúng đắn, phù hợp (Thuộc về một loại đặc biệt; tự nhiên trong một tình huống hoặc địa điểm cụ thể).

  • A robin's nest is the proper place for robin's eggs.
  • Một tổ chim sẻ là nơi thích hợp cho trứng chim sẻ.
  • Using chopsticks is proper when eating certain Asian foods.
  • Sử dụng đũa là cách ăn đúng khi ăn một số món ăn châu Á.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "proper", việc hỏi "proper nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.