project nghĩa là gì trong tiếng Anh
projectnoun
1. a1 IELTS <4.0 Dự án, đề tài (Một công việc cần sự nghiên cứu kỹ lưỡng về một chủ đề trong một khoảng thời gian nhất định, thực hiện bởi học sinh hoặc sinh viên).
- Our science project required us to study the effects of sunlight on plant growth.
- Dự án khoa học của chúng tôi yêu cầu chúng tôi nghiên cứu về ảnh hưởng của ánh sáng mặt trời đối với sự phát triển của thực vật.
- The history project involved researching and presenting a timeline of significant events.
- Dự án lịch sử bao gồm việc nghiên cứu và trình bày một dòng thời gian của các sự kiện quan trọng.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dự án, kế hoạch (Một công việc được lên kế hoạch để tìm kiếm thông tin, tạo ra thứ mới, hoặc cải thiện thứ gì đó).
- Our science project aims to find information about the effects of pollution on marine life.
- Dự án khoa học của chúng tôi nhằm tìm hiểu về ảnh hưởng của ô nhiễm đối với đời sống sinh vật biển.
- The engineering team is working on a project to produce a more efficient solar panel.
- Đội ngũ kỹ sư đang làm việc trên một dự án để sản xuất tấm pin mặt trời hiệu quả hơn.
placeholder
3. Dự án (Một tập hợp các mục tiêu, ý tưởng hoặc hoạt động mà ai đó quan tâm hoặc muốn giới thiệu đến mọi người).
- My project is to create a community garden where people can grow their own vegetables.
- Dự án của tôi là tạo ra một khu vườn cộng đồng nơi mọi người có thể trồng rau của chính họ.
- She has a project to raise awareness about the importance of recycling in our neighborhood.
- Cô ấy có một dự án nhằm nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc tái chế ở khu phố của chúng tôi.
placeholder
4. Dự án nhà ở xã hội (Một nhóm các ngôi nhà hoặc căn hộ được xây dựng cho các gia đình nghèo, thường sử dụng tiền từ ngân sách chính phủ).
- The government initiated a project to construct affordable housing for low-income families in the city.
- Chính phủ đã khởi xướng một dự án để xây dựng nhà ở giá rẻ cho các gia đình thu nhập thấp trong thành phố.
- The new project aims to provide decent homes for impoverished families using public funds.
- Dự án mới nhằm mục đích cung cấp nhà ở đàng hoàng cho các gia đình nghèo bằng nguồn quỹ công.
placeholder
projectverb
1. Dự đoán, ước tính ước tính kích thước, chi phí hoặc số lượng của một cái gì đó sẽ như thế nào trong tương lai dựa trên những gì đang xảy ra hiện tại
- Economists project inflation will rise next year.
- Các nhà kinh tế dự báo lạm phát sẽ tăng vào năm tới.
- Analysts project sales will increase significantly.
- Các nhà phân tích dự báo doanh số bán hàng sẽ tăng đáng kể.
placeholder
- We will project the effectiveness of the new program.
- Chúng ta sẽ dự án hóa hiệu quả của chương trình mới.
- The students will project a model bridge.
- Các sinh viên sẽ dự án một mô hình cầu.
placeholder
3. Dự án (một tập hợp các mục tiêu, ý tưởng hoặc hoạt động mà ai đó quan tâm hoặc muốn thu hút sự chú ý của mọi người).
- She wants to project her vision of a greener city.
- Cô ấy muốn quảng bá tầm nhìn về một thành phố xanh hơn.
- The artist hopes to project themes of social justice.
- Nghệ sĩ hy vọng thể hiện những chủ đề về công bằng xã hội.
placeholder
4. Khu nhà ở xã hội (nhà ở cho người thu nhập thấp, thường do chính phủ tài trợ).
- The city will project new housing for low-income families.
- Thành phố sẽ xây dựng nhà ở mới cho các gia đình có thu nhập thấp.
- They plan to project affordable apartments near the factory.
- Họ dự định xây dựng các căn hộ giá cả phải chăng gần nhà máy.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "project", việc hỏi "project nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.