progress nghĩa là gì trong tiếng Anh

progressverb

1. Tiến bộ (sự cải thiện hoặc phát triển qua thời gian; làm tiến triển)

  • I am determined to progress in my career by taking on new challenges and learning new skills.
  • Tôi quyết tâm tiến bộ trong sự nghiệp của mình bằng cách đối mặt với những thách thức mới và học hỏi kỹ năng mới.
  • With consistent practice, I have been able to progress in my piano playing abilities.
  • Với việc luyện tập đều đặn, tôi đã có thể tiến bộ trong khả năng chơi đàn piano của mình.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tiến triển (sự di chuyển về phía trước)

  • The construction crew continued to progress on the new building.
  • Nhóm công nhân tiếp tục tiến triển trong việc xây dựng tòa nhà mới.
  • Despite the setbacks, the team managed to progress with the project.
  • Mặc dù gặp phải những trở ngại, nhóm đã tiến triển với dự án.
  • placeholder

3. Tiến triển (đi về phía trước trong thời gian)

  • The construction crew continued to progress on the new building despite the rainy weather.
  • Nhóm công nhân tiếp tục tiến triển trong việc xây dựng tòa nhà mới mặc dù thời tiết mưa.
  • As time continued to progress, the students became more confident in their understanding of the material.
  • Khi thời gian tiếp tục trôi qua, học sinh trở nên tự tin hơn trong việc hiểu về nội dung.
  • placeholder

progressnoun

1. a2 IELTS <4.0 Sự tiến bộ, sự tiến triển (Quá trình cải thiện hoặc phát triển, hoặc tiến gần hơn đến việc đạt được hoặc hoàn thành điều gì đó).

  • The progress of technology has greatly improved our lives, making communication faster and more efficient.
  • Sự tiến bộ của công nghệ đã cải thiện đáng kể cuộc sống của chúng ta, làm cho việc giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả hơn.
  • With each passing day, the construction workers make progress on the new building, inching closer to completion.
  • Với mỗi ngày trôi qua, các công nhân xây dựng đều đạt được tiến bộ trong việc xây dựng tòa nhà mới, tiến gần hơn đến việc hoàn thành.
  • placeholder

2. Sự tiến tới, sự tiến lên phía trước .

  • The progress of the construction workers can be seen as they move forward with the building project.
  • Có thể thấy sự tiến triển của công nhân xây dựng khi họ tiếp tục xây dựng dự án.
  • We are making progress towards our destination as we continue to move forward on the highway.
  • Chúng ta đang tiến gần đến đích đến khi tiếp tục di chuyển trên đường cao tốc.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "progress", việc hỏi "progress nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.