profession nghĩa là gì trong tiếng Anh

professionnoun

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Nghề nghiệp (Một loại công việc đòi hỏi sự đào tạo chuyên môn hoặc kỹ năng đặc biệt, đặc biệt là những công việc yêu cầu trình độ học vấn cao).

  • Becoming a doctor is a profession that requires extensive training and a high level of education.
  • Trở thành bác sĩ là một nghề nghiệp đòi hỏi quá trình đào tạo dài hạn và trình độ học vấn cao.
  • Teaching is a profession that demands specialized skills and a significant level of education.
  • Dạy học là một nghề nghiệp yêu cầu kỹ năng chuyên môn và trình độ học vấn đáng kể.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Nhóm người làm trong một lĩnh vực chuyên môn nhất định : Tất cả những người làm trong một loại nghề nghiệp cụ thể.

  • The medical profession includes doctors, nurses, and all the people who work in healthcare.
  • Giới y khoa bao gồm các bác sĩ, y tá và tất cả những người làm việc trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
  • Teaching is a noble profession that involves educators, administrators, and support staff in schools.
  • Giới kỹ sư chịu trách nhiệm thiết kế và xây dựng cơ sở hạ tầng của chúng ta.
  • placeholder

3. Nghề chuyên môn cao (Công việc đòi hỏi trình độ học vấn và đào tạo cao như bác sĩ, luật sư).

  • Becoming a doctor requires years of education and training, making it a highly respected profession.
  • Trở thành bác sĩ đòi hỏi nhiều năm học vấn và đào tạo, khiến nó trở thành một nghề nghiệp được kính trọng.
  • Many students aspire to pursue a profession in law due to its intellectual challenges and societal impact.
  • Nhiều sinh viên mong muốn theo đuổi một nghề nghiệp trong lĩnh vực luật pháp do những thách thức trí tuệ và ảnh hưởng xã hội của nó.
  • placeholder

4. Lời tuyên bố (Là công việc mà một người lựa chọn để làm trong cuộc sống của mình; Là việc bày tỏ quan điểm, cảm xúc hoặc suy nghĩ của bản thân về một vấn đề nào đó, đôi khi được thực hiện một cách công khai).

  • Her profession of faith moved the entire congregation.
  • Sự tuyên bố đức tin của cô ấy đã làm cả giáo đường xúc động.
  • His profession of love seemed insincere and rehearsed.
  • Sự tuyên bố tình yêu của anh ta dường như không chân thành và đã được luyện tập.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "profession", việc hỏi "profession nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.