private nghĩa là gì trong tiếng Anh

privateadjective

1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Riêng tư (thuộc về hoặc dành cho việc sử dụng của một cá nhân hoặc nhóm cụ thể; không dành cho công cộng).

  • The private beach was exclusively reserved for hotel guests, ensuring a peaceful and secluded experience.
  • Bãi biển riêng tư được dành riêng cho khách của khách sạn, đảm bảo một trải nghiệm yên bình và kín đáo.
  • The company's private jet was used by the CEO for business trips and personal travel.
  • Máy bay riêng của công ty được CEO sử dụng cho các chuyến đi công tác và du lịch cá nhân.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Riêng tư, cá nhân (dành cho hoặc liên quan đến một người hoặc một nhóm người cụ thể, không dành cho mọi người hoặc để người khác biết).

  • I received a private invitation to the exclusive party, which was only for close friends and family.
  • Tôi nhận được lời mời riêng tư đến bữa tiệc độc quyền, chỉ dành cho bạn bè thân thiết và gia đình.
  • The confidential document contained private information that was not meant to be shared with anyone else.
  • Tài liệu mật chứa thông tin riêng tư không được phép chia sẻ với bất kỳ ai khác.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Riêng tư (cái mà bạn không muốn người khác biết đến).

  • She kept her private diary hidden under her bed, as she didn't want anyone to read it.
  • Cô ấy giữ nhật ký riêng của mình ẩn dưới gầm giường, vì cô ấy không muốn ai đọc nó.
  • The celebrity rented a private island for her vacation, seeking a secluded and secret getaway.
  • Người nổi tiếng đã thuê một hòn đảo riêng cho kỳ nghỉ của mình, tìm kiếm một nơi nghỉ dưỡng biệt lập và bí mật.
  • placeholder

4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tư nhân (sở hữu hoặc quản lý bởi cá nhân hoặc công ty độc lập chứ không phải bởi nhà nước).

  • My friend runs a private bakery, where she bakes delicious treats for customers.
  • Bạn tôi điều hành một tiệm bánh tư nhân, nơi cô ấy làm những món ngon cho khách hàng.
  • The private school offers personalized education, tailored to meet each student's unique needs.
  • Trường tư thục cung cấp giáo dục cá nhân hóa, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu độc đáo của mỗi học sinh.
  • placeholder

5. Tư nhân (do cá nhân hoặc tổ chức độc lập cung cấp dịch vụ với một khoản phí thay vì bởi nhà nước).

  • I prefer private tutoring because it is provided by an individual rather than a public institution.
  • Tôi thích học thêm riêng vì nó được cung cấp bởi cá nhân chứ không phải cơ sở công cộng.
  • The private hospital offers specialized medical services for a fee, separate from state-funded healthcare.
  • Bệnh viện tư nhân cung cấp các dịch vụ y tế chuyên môn với một khoản phí, tách biệt từ hệ thống chăm sóc sức khỏe do nhà nước tài trợ.
  • placeholder

6. Tư nhân (làm việc hoặc hành động cho bản thân mình chứ không phải cho nhà nước, tổ chức hay công ty).

  • She decided to start her own private business instead of working for a big corporation.
  • Cô ấy quyết định bắt đầu kinh doanh riêng thay vì làm việc cho một công ty lớn.
  • The artist preferred to sell her artwork privately rather than through a gallery.
  • Họa sĩ thích bán tác phẩm của mình một cách riêng tư hơn là thông qua một phòng trưng bày.
  • placeholder

7. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Riêng tư (liên quan đến những vấn đề cá nhân, không công khai hoặc không liên quan đến công việc, vị trí chính thức).

  • My private life is separate from my professional life, allowing me to maintain a healthy work-life balance.
  • Cuộc sống riêng tư của tôi tách biệt khỏi cuộc sống chuyên nghiệp, giúp tôi duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
  • It's important to keep your private opinions separate from your official duties as a public servant.
  • Rất quan trọng khi giữ ý kiến cá nhân riêng biệt khỏi nhiệm vụ chính thức của bạn như một công chức.
  • placeholder

8. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Riêng tư, Kín đáo, Cá nhân (Nơi mà bạn không có khả năng bị gián đoạn; yên tĩnh).

  • I prefer studying in a private room at the library, where it's quiet and I won't be disturbed.
  • Tôi thích học trong một phòng riêng tại thư viện, nơi yên tĩnh và tôi sẽ không bị quấy rầy.
  • The hotel offers private cabins by the lake, providing a peaceful and uninterrupted retreat for guests.
  • Khách sạn cung cấp các cabin riêng biệt bên hồ, mang lại một kỳ nghỉ yên bình và không bị gián đoạn cho khách.
  • placeholder

9. Riêng tư (liên quan đến việc giữ bí mật cá nhân, không muốn chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc với người khác).

  • Sarah is a private person who prefers to keep her emotions and personal experiences to herself.
  • Sarah là một người kín đáo, thích giữ cảm xúc và trải nghiệm cá nhân cho riêng mình.
  • The introverted artist enjoys working in a private studio where he can focus without distractions.
  • Họa sĩ hướng nội thích làm việc trong một phòng studio riêng tư, nơi anh có thể tập trung mà không bị phân tâm.
  • placeholder

10. Tư nhân (thu nhập hoặc tài sản nhận được từ tài sản hoặc nguồn khác mà không cần phải kiếm được).

  • She inherited a private fortune from her late grandfather, allowing her to live comfortably.
  • Cô ấy thừa kế một gia tài riêng từ ông nội quá cố, cho phép cô ấy sống thoải mái.
  • The company's CEO enjoys a private jet, a perk he receives as part of his employment.
  • Giám đốc điều hành của công ty được hưởng một chiếc máy bay riêng, một lợi ích mà ông ta nhận được như một phần của việc làm.
  • placeholder

privatenoun

1. binh sĩ (một quân nhân ở cấp bậc thấp nhất trong quân đội)

  • The private was responsible for maintaining his equipment and following orders from his superiors.
  • Người lính tư phải chịu trách nhiệm bảo dưỡng trang thiết bị của mình và tuân thủ các mệnh lệnh từ cấp trên.
  • After completing basic training, he was promoted from recruit to private in the army.
  • Sau khi hoàn thành đào tạo cơ bản, anh ta được thăng chức từ binh sĩ thành lính tư trong quân đội.
  • placeholder

2. cá nhân (cách lịch sự để chỉ các bộ phận sinh dục mà không nói tên chúng)

  • The doctor asked him to expose his private.
  • Bác sĩ yêu cầu anh ấy để lộ bộ phận sinh dục.
  • She felt uncomfortable discussing her private.
  • Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về bộ phận sinh dục của mình.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "private", việc hỏi "private nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.