princess nghĩa là gì trong tiếng Anh

princessnoun

1. Công chúa (một thành viên nữ của gia đình hoàng tộc không phải là nữ hoàng, đặc biệt là con gái hoặc cháu gái của vua hoặc hoàng hậu)

  • The princess waved to the crowd from the royal carriage during the parade.
  • Công chúa vẫy tay với đám đông từ xe ngựa hoàng gia trong cuộc diễu hành.
  • The young princess loved to play dress-up in her grandmother's old gowns.
  • Công chúa nhỏ thích mặc đồ đẹp trong những bộ váy cũ của bà nội.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Công chúa (con gái vua), vương phi (vợ hoàng tử).

  • The princess stood beside her husband, the prince.
  • Công chúa đứng cạnh chồng mình, hoàng tử.
  • As a princess, she supported the prince's decisions.
  • Với tư cách là một công chúa, cô ấy ủng hộ các quyết định của hoàng tử.
  • placeholder

3. Công chúa (một phụ nữ trẻ luôn được cho mọi thứ mà cô muốn và cho rằng mình tốt hơn người khác)

  • She acts like a princess, always expecting to get her way and looking down on others.
  • Cô ấy hành xử như một nàng công chúa, luôn mong muốn được làm theo ý mình và coi thường người khác.
  • The spoiled princess refused to do any chores, believing she was above such tasks.
  • Nàng công chúa được nuông chiều từ nhỏ, từ chối làm bất kỳ việc gì, tin rằng mình cao hơn những việc đó.
  • placeholder

4. Công chúa (cách gọi của một số người đàn ông đến một cô gái hoặc phụ nữ trẻ)

  • "Good morning, princess," he said with a smile, handing her a cup of coffee.
  • "Chào buổi sáng, công chúa," anh nói với nụ cười, đưa cho cô một cốc cà phê.
  • "You look beautiful tonight, princess," he whispered as they danced under the stars.
  • "Em trông xinh đẹp tối nay, công chúa," anh thì thầm khi họ nhảy múa dưới ánh sao.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "princess", việc hỏi "princess nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.