Prince nghĩa là gì trong tiếng Anh
Princeothers
1. Hoàng tử (con trai của vua hoặc hoàng hậu), Công tước (một danh hiệu quý tộc).
- Prince, the renowned pop singer and actor, was born as Prince Rogers Nelson in Minneapolis.
- Prince, ca sĩ và diễn viên pop nổi tiếng, được sinh ra với tên là Prince Rogers Nelson tại Minneapolis.
- In 1993, Prince changed his name to a symbol, leading to him being called 'the Artist Formerly Known as Prince'.
- Vào năm 1993, Prince đã đổi tên mình thành một biểu tượng không ai có thể phát âm được, khiến anh được gọi là 'Nghệ sĩ trước đây được biết đến với tên Prince'.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

princenoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Hoàng tử (con trai của vua hoặc hoàng hậu).
- The prince, being the son of the king, was next in line for the throne.
- Hoàng tử, là con trai của vua, là người tiếp theo trong dòng dõi kế vị ngai vàng.
- The young prince, grandson of the queen, attended the royal ball with his family.
- Hoàng tử trẻ, cháu trai của nữ hoàng, đã tham dự buổi dạ hội hoàng gia cùng gia đình.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Hoàng tử (con trai hoặc cháu trai của vua hoặc hoàng đế).
- The prince of Monaco is known for his lavish lifestyle and close ties to the entertainment industry.
- Hoàng tử Monaco được biết đến với lối sống xa hoa và mối quan hệ chặt chẽ với ngành công nghiệp giải trí.
- The young prince, being the ruler's grandson, is next in line to inherit the throne.
- Hoàng tử trẻ, là cháu trai của vị vua, là người tiếp theo trong dòng dõi thừa kế ngai vàng.
placeholder
3. Hoàng tử, Công tử (con trai của vua hoặc công tước).
- The prince was born into a noble family and was destined to inherit the kingdom.
- Hoàng tử được sinh ra trong một gia đình quý tộc và được định sẵn là người thừa kế vương quốc.
- The young prince was taught the ways of a nobleman from an early age.
- Hoàng tử trẻ được dạy cách thức của một quý tộc từ khi còn nhỏ.
placeholder
4. Hoàng tử (một người đàn ông được coi là xuất sắc nhất trong một lĩnh vực cụ thể).
- He is considered the prince of modern architecture.
- Anh ấy được coi là hoàng tử của kiến trúc hiện đại.
- She is a prince of theoretical physics, admired by all.
- Cô ấy là hoàng tử của vật lý lý thuyết, được ngưỡng mộ bởi tất cả mọi người.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "Prince", việc hỏi "Prince nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.