primary nghĩa là gì trong tiếng Anh
primaryadjective
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tiểu học (Giáo dục dành cho trẻ em từ khoảng năm đến mười một tuổi).
- Primary education focuses on teaching fundamental skills like reading, writing, and basic math to young children.
- Giáo dục tiểu học tập trung vào việc dạy kỹ năng cơ bản như đọc, viết và toán cơ bản cho trẻ em.
- In primary schools, teachers play a crucial role in shaping the educational foundation of young learners.
- Trong các trường tiểu học, giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nền tảng giáo dục cho các học sinh nhỏ tuổi.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chính; chủ yếu; cơ bản.
- The primary goal of our company is to provide excellent customer service and satisfaction.
- Mục tiêu chính của công ty chúng tôi là cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc và sự hài lòng.
- In this course, the primary focus will be on developing strong communication skills.
- Trong khóa học này, trọng tâm chính sẽ là phát triển kỹ năng giao tiếp mạnh mẽ.
placeholder
3. Chính, cơ bản, sơ cấp (được xác định hoặc xảy ra đầu tiên; sớm nhất).
- The primary reason for his success was his unwavering determination and relentless hard work.
- Lý do chính cho sự thành công của anh ấy là sự kiên định không ngừng và làm việc chăm chỉ không mệt mỏi.
- In the primary stage of the project, we will focus on gathering data and conducting research.
- Trong giai đoạn đầu của dự án, chúng tôi sẽ tập trung vào việc thu thập dữ liệu và tiến hành nghiên cứu.
placeholder
primarynoun
1. Chính, cơ bản, sơ cấp (Ý nghĩa liên quan đến cái đầu tiên, quan trọng nhất hoặc cơ bản nhất; cái cơ sở hoặc ban đầu).
- The primary is a crucial step in the election process, allowing voters to select their preferred candidate.
- Cuộc bầu cử sơ bộ là một bước quan trọng trong quá trình bầu cử, cho phép cử tri lựa chọn ứng cử viên ưa thích của họ.
- In the primary, residents of a specific region cast their votes to determine the candidate for the upcoming election.
- Trong cuộc bầu cử sơ bộ, cư dân của một khu vực cụ thể bỏ phiếu để xác định ứng cử viên cho cuộc bầu cử sắp tới.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "primary", việc hỏi "primary nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.