pride nghĩa là gì trong tiếng Anh

pridenoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Niềm tự hào, Tự hào (Cảm giác hài lòng, vui mừng khi bản thân hoặc người liên quan đạt được thành tựu hoặc sở hữu điều gì đó được người khác ngưỡng mộ).

  • She felt a surge of pride when her daughter won the spelling bee competition.
  • Cô ấy cảm thấy một làn sóng tự hào khi con gái mình giành chiến thắng trong cuộc thi đánh vần.
  • The team's victory filled them with pride as they celebrated their hard-earned success.
  • Chiến thắng của đội đã làm họ tràn đầy tự hào khi họ ăn mừng thành công đã đạt được vất vả.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Niềm tự hào (Cảm giác hài lòng hoặc thỏa mãn về bản thân, người khác, hoặc điều gì đó).

  • Winning the championship was a source of pride for the team, making them feel accomplished and satisfied.
  • Việc giành chức vô địch là một niềm tự hào cho đội, khiến họ cảm thấy đã đạt được thành tựu và hài lòng.
  • The beautifully decorated house was a pride for the homeowners, bringing them joy and contentment.
  • Ngôi nhà được trang trí đẹp đẽ là một niềm tự hào cho chủ nhà, mang lại niềm vui và sự thoải mái.
  • placeholder

3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tự hào, Kiêu hãnh (Cảm giác tôn trọng bản thân mình).

  • She walked with pride, her head held high, as she accepted the award for her achievements.
  • Cô ấy đi với niềm tự hào, đầu giữ cao, khi nhận giải thưởng cho những thành tựu của mình.
  • Despite facing numerous challenges, he never lost his pride and continued to believe in himself.
  • Dù đối mặt với nhiều thách thức, anh ấy không bao giờ mất đi lòng tự trọng và tiếp tục tin vào bản thân.
  • placeholder

4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Kiêu hãnh, Tự hào (Cảm giác mình giỏi giang, quan trọng hơn người khác).

  • His pride made him look down on his colleagues.
  • Lòng kiêu hãnh khiến anh ta coi thường đồng nghiệp.
  • Her pride blinded her to others' accomplishments.
  • Sự kiêu hãnh khiến cô mù quáng trước thành tích của người khác.
  • placeholder

5. Tự hào, Kiêu hãnh (Cảm giác hài lòng, tự hào về bản thân, người khác, hoặc thành tựu).

  • We spotted a pride of lions resting under the shade of a large acacia tree.
  • Chúng tôi nhìn thấy một bầy sư tử đang nghỉ ngơi dưới bóng của một cây keo lớn.
  • The pride of lions roared loudly, asserting their dominance over the vast African savannah.
  • Bầy sư tử gầm lên thật to, khẳng định sự thống trị của chúng trên đồng bằng savannah rộng lớn của châu Phi.
  • placeholder

prideverb

1. Niềm tự hào (cảm giác hài lòng khi làm điều gì đó tốt hoặc sở hữu điều mà người khác ngưỡng mộ)

  • I pride myself on my baking skills.
  • Tôi tự hào về kỹ năng làm bánh của mình.
  • She prides herself in her academic achievements.
  • Cô ấy tự hào về những thành tích học tập của mình.
  • placeholder

2. Niềm tự hào (một cảm giác khiến người ta cảm thấy hài lòng hoặc tự hào).

  • Her art skills pride her family.
  • Kỹ năng vẽ của cô ấy khiến gia đình cô ấy tự hào.
  • His dedication to service prides the community.
  • Sự cống hiến của anh ấy cho cộng đồng khiến cộng đồng tự hào.
  • placeholder

3. Niềm tự hào (cảm giác tôn trọng bản thân)

  • She prides herself on her accomplishments.
  • Cô ấy tự hào về những thành tựu của mình.
  • He prides himself on being a good father.
  • Anh ấy tự hào về việc là một người cha tốt.
  • placeholder

4. Tính kiêu ngạo, tự cao tự đại (cảm giác mình giỏi hơn, quan trọng hơn người khác).

  • He prides himself on being the smartest in class.
  • Cậu ấy tự cao vì là người thông minh nhất lớp.
  • She prides herself on her family's wealth.
  • Cô ấy tự hào về sự giàu có của gia đình mình.
  • placeholder

5. Bầy sư tử (một nhóm sư tử).

  • The pride rested in the shade.
  • Đàn sư tử nghỉ ngơi trong bóng râm.
  • We saw a large pride yesterday.
  • Hôm qua chúng tôi đã thấy một đàn sư tử lớn.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "pride", việc hỏi "pride nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.