premium nghĩa là gì trong tiếng Anh

premiumnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Phí bảo hiểm (Số tiền bạn trả một lần hoặc định kỳ cho một hợp đồng bảo hiểm).

  • I pay a monthly premium of $100 for my car insurance policy.
  • Tôi trả một khoản phí bảo hiểm hàng tháng là 100 đô la cho hợp đồng bảo hiểm ô tô của mình.
  • The premium for my health insurance is deducted from my paycheck every month.
  • Phí bảo hiểm sức khỏe của tôi được trừ thẳng từ tiền lương hàng tháng của tôi.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Phí bảo hiểm (khoản thanh toán thêm vào mức cơ bản).

  • When you choose a higher coverage plan, you will have to pay a premium on top of the basic rate.
  • Khi bạn chọn một gói bảo hiểm có phạm vi bảo vệ cao hơn, bạn sẽ phải trả một khoản phí bổ sung trên mức cơ bản.
  • The premium for insuring a luxury car is usually higher than for a standard vehicle.
  • Phí bảo hiểm cho việc bảo hiểm một chiếc xe hơi sang trọng thường cao hơn so với một phương tiện tiêu chuẩn.
  • placeholder

3. Phí bảo hiểm (khoản tiền phải trả để nhận bảo hiểm), Ưu đãi (điều kiện tốt hơn, dịch vụ cao cấp hơn).

  • During the pandemic, hand sanitizers were at a premium, and it was hard to find them in stores.
  • Trong đại dịch, nước rửa tay kháng khuẩn trở nên khan hiếm, và rất khó để tìm thấy chúng ở các cửa hàng.
  • Fresh produce is always at a premium in remote areas, where access to grocery stores is limited.
  • Rau củ tươi luôn khan hiếm ở những khu vực hẻo lánh, nơi mà việc tiếp cận các cửa hàng tạp hóa bị hạn chế.
  • placeholder

4. Cao cấp, cao giá (giá cao hơn bình thường, chất lượng tốt hơn).

  • The premium for this luxury car is higher than usual due to its advanced features.
  • Phí bảo hiểm cho chiếc xe hơi sang trọng này cao hơn bình thường do các tính năng tiên tiến của nó.
  • Organic produce often comes with a premium price tag because of its higher quality and health benefits.
  • Sản phẩm hữu cơ thường đi kèm với mức giá cao hơn do chất lượng và lợi ích sức khỏe cao hơn.
  • placeholder

premiumadjective

1. Cao cấp (sản phẩm, dịch vụ chất lượng cao và thường có giá cao hơn bình thường).

  • The premium chocolate bar was made with the finest ingredients, resulting in a rich and indulgent taste.
  • Thanh sô cô la cao cấp được làm từ những nguyên liệu tốt nhất, mang lại hương vị giàu có và ngon lành.
  • The premium leather jacket was crafted with meticulous attention to detail, ensuring its durability and elegance.
  • Chiếc áo khoác da cao cấp được chế tác với sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết, đảm bảo độ bền và vẻ thanh lịch.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "premium", việc hỏi "premium nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.