precipitate nghĩa là gì trong tiếng Anh

precipitateadjective

1. Gây ra, làm cho xảy ra một cách vội vã và thiếu suy nghĩ.

  • The driver's precipitate decision to swerve without checking the mirrors caused a dangerous accident.
  • Quyết định bốc đồng của tài xế khi lách xe mà không kiểm tra gương đã gây ra một tai nạn nguy hiểm.
  • Sarah's precipitate response to the email led to misunderstandings and hurt feelings among her colleagues.
  • Phản ứng vội vàng của Sarah với email đã dẫn đến sự hiểu lầm và làm tổn thương cảm xúc giữa các đồng nghiệp của cô ấy.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

precipitatenoun

1. Kết tủa [chất rắn được tách ra từ dung dịch trong quá trình phản ứng hóa học].

  • After adding a chemical to the solution, a white precipitate formed at the bottom of the beaker.
  • Sau khi thêm hóa chất vào dung dịch, một chất kết tủa màu trắng đã hình thành ở đáy bình.
  • The chemist used a filter paper to separate the precipitate from the liquid in the experiment.
  • Nhà hóa học đã sử dụng giấy lọc để tách chất kết tủa khỏi chất lỏng trong thí nghiệm.
  • placeholder

precipitateverb

1. Gây ra, làm cho xảy ra nhanh chóng (đặc biệt là điều gì đó xấu).

  • The reckless driver's actions precipitated a car accident, causing injuries to innocent bystanders.
  • Hành động liều lĩnh của tài xế đã gây ra một vụ tai nạn xe hơi, làm cho những người vô tội bị thương.
  • The company's poor financial decisions precipitated its downfall, leading to bankruptcy.
  • Các quyết định tài chính kém của công ty đã dẫn đến sự sụp đổ của nó, dẫn đến phá sản.
  • placeholder

2. Làm cho xảy ra đột ngột, gấp gáp (Làm cho một sự việc hoặc tình trạng nào đó xảy ra một cách bất ngờ hoặc nhanh chóng).

  • The unexpected news of her father's death precipitated her into a state of deep grief.
  • Tin tức bất ngờ về cái chết của cha cô đã đẩy cô vào trạng thái đau buồn sâu sắc.
  • The economic crisis precipitated many businesses into bankruptcy.
  • Cuộc khủng hoảng kinh tế đã đẩy nhiều doanh nghiệp vào tình trạng phá sản.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "precipitate", việc hỏi "precipitate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.