precede nghĩa là gì trong tiếng Anh

precedeverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đi trước, xảy ra trước, đứng trước (Chỉ việc xảy ra hoặc đứng trước một sự kiện, vật, hoặc người khác về mặt thời gian hoặc thứ tự).

  • Breakfast should always precede your morning workout to fuel your body with energy.
  • Bữa sáng luôn nên diễn ra trước buổi tập buổi sáng để cung cấp năng lượng cho cơ thể bạn.
  • In the alphabet, the letter "B" precedes the letter "C" in sequential order.
  • Trong bảng chữ cái, chữ "B" đứng trước chữ "C" theo thứ tự.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Đi trước, Tiền lệ (Là hành động hoặc sự kiện diễn ra trước một người khác hoặc trước một sự kiện khác).

  • The lead car will precede the rest of the vehicles in the parade.
  • Chiếc xe dẫn đầu sẽ đi trước các phương tiện khác trong cuộc diễu hành.
  • Please let the speaker precede you in line so they can address the audience first.
  • Vui lòng để cho diễn giả đi trước bạn trong hàng để họ có thể phát biểu trước khán giả.
  • placeholder

3. Đi trước, tiền lệ (làm hoặc nói điều gì đó để giới thiệu cho điều khác).

  • The teacher will precede the lesson with a brief introduction to the topic.
  • Giáo viên sẽ bắt đầu bài học với một lời giới thiệu ngắn gọn về chủ đề.
  • Please precede your presentation with a summary of the main points you will discuss.
  • Vui lòng bắt đầu bài thuyết trình của bạn với một bản tóm tắt về các điểm chính bạn sẽ thảo luận.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "precede", việc hỏi "precede nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.