positive nghĩa là gì trong tiếng Anh
positiveadjective
1. a1 IELTS <4.0 Tích cực (mang ý nghĩa tốt, có ích).
- Regular exercise has a positive impact on both physical and mental health.
- Việc tập thể dục đều đặn có tác động tích cực đến cả sức khỏe thể chất và tinh thần.
- A positive attitude can greatly improve your chances of success in any endeavor.
- Thái độ tích cực có thể cải thiện đáng kể cơ hội thành công trong bất kỳ nỗ lực nào.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Tích cực (biểu thị sự đồng ý hoặc ủng hộ).
- I received a positive response from my boss, indicating her agreement with my proposal.
- Tôi nhận được phản hồi tích cực từ sếp, cho thấy sự đồng ý với đề xuất của tôi.
- The team showed positive support for their captain, cheering loudly after every goal.
- Đội đã thể hiện sự ủng hộ tích cực cho đội trưởng, cổ vũ ầm ĩ sau mỗi bàn thắng.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tích cực (hướng tới giải quyết vấn đề hoặc tạo ra kết quả thành công).
- She approached the challenge with a positive attitude, determined to find a successful solution.
- Cô ấy tiếp cận thách thức với thái độ tích cực, quyết tâm tìm ra giải pháp thành công.
- The team's positive efforts resulted in a significant increase in productivity and overall success.
- Nỗ lực tích cực của đội đã dẫn đến sự tăng đáng kể về năng suất và thành công chung.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Tích cực (có suy nghĩ lạc quan, tin tưởng vào điều tốt đẹp sẽ xảy ra).
- Despite the challenges, she maintained a positive attitude and believed that everything would work out.
- Mặc dù gặp nhiều thách thức, cô ấy vẫn giữ thái độ tích cực và tin rằng mọi thứ sẽ ổn thỏa.
- The positive feedback from her boss boosted her confidence and motivated her to work even harder.
- Phản hồi tích cực từ sếp đã tăng cường sự tự tin của cô ấy và thúc đẩy cô ấy làm việc chăm chỉ hơn.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Dương tính (chỉ kết quả xét nghiệm cho thấy sự hiện diện rõ ràng của một chất cụ thể hoặc tình trạng y tế).
- The positive test result confirmed the presence of the virus in the patient's body.
- Kết quả xét nghiệm dương tính xác nhận sự hiện diện của virus trong cơ thể bệnh nhân.
- The doctor observed positive symptoms that indicated the medical condition was indeed present.
- Bác sĩ quan sát thấy các triệu chứng dương tính cho thấy tình trạng y tế đó quả thực tồn tại.
placeholder
6. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Chắc chắn (hoàn toàn tin điều gì đó đúng). (một cách chắc chắn về sự đúng đắn hoặc sự thật của điều gì đó).
- I am positive that I locked the door.
- Tôi chắc chắn là tôi đã khóa cửa rồi.
- She is positive about her answer.
- Cô ấy chắc chắn về câu trả lời của mình.
placeholder
7. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Xác thực, khẳng định (đưa ra bằng chứng hoặc thông tin rõ ràng, chắc chắn). (mang ý nghĩa lạc quan, hướng tới kết quả tốt); Chắc chắn (đưa ra bằng chứng hoặc thông tin không mơ hồ, rõ ràng).
- The test results gave positive confirmation of the disease.
- Kết quả xét nghiệm cho thấy sự xác nhận chắc chắn về căn bệnh.
- DNA evidence offered positive identification of the suspect.
- Bằng chứng DNA đã cung cấp sự nhận dạng chính xác về nghi phạm.
placeholder
8. Tích cực (hoàn toàn, rõ ràng). (mang ý nghĩa lạc quan, đầy đủ và chắc chắn).
- We need a positive identification before proceeding.
- Chúng ta cần một sự xác định rõ ràng trước khi tiếp tục.
- She gave a positive confirmation of the agreement.
- Cô ấy đã đưa ra một sự xác nhận chắc chắn về thỏa thuận.
placeholder
9. Tích cực (mang ý nghĩa lạc quan, hướng tới điều tốt đẹp); Khẳng định (biểu đạt sự thật, xác thực, không phủ định).
- She gave a positive response, confirming that she would attend the party.
- Cô ấy đã đưa ra một phản hồi tích cực, xác nhận rằng cô ấy sẽ tham dự bữa tiệc.
- The test results came back positive, indicating the presence of the virus in his system.
- Kết quả xét nghiệm trở lại tích cực, chỉ ra sự hiện diện của virus trong hệ thống của anh ấy.
placeholder
10. Dương (số lớn hơn không)
- The temperature is positive today.
- Nhiệt độ hôm nay là dương.
- This number is positive, not negative.
- Số này là dương, không phải âm.
placeholder
11. Tích cực (mang hoặc sản xuất loại điện tích giống như điện tích của proton).
- The positive charge of a proton is responsible for carrying electricity in certain types of circuits.
- Điện tích dương của một proton chịu trách nhiệm vận chuyển điện trong một số loại mạch điện.
- Positive electricity, carried by protons, is essential for the functioning of many electronic devices.
- Điện tích dương, được vận chuyển bởi proton, là thiết yếu cho sự hoạt động của nhiều thiết bị điện tử.
placeholder
positivenoun
1. tích cực (tốt hoặc hữu ích)
- The meeting had many positives.
- Cuộc họp có nhiều điểm tích cực.
- Finding a solution was a real positive.
- Việc tìm ra giải pháp là một điều tích cực thực sự.
placeholder
2. tích cực (đồng ý hoặc ủng hộ)
- The team responded with a resounding positive to the proposal.
- Đội đã đáp lại bằng một tiếng đồng ý vang dội đối với đề xuất.
- Her positive showed unwavering support for the candidate.
- Sự ủng hộ của cô ấy thể hiện sự ủng hộ kiên định đối với ứng cử viên.
placeholder
3. tích cực (hướng đến xử lý vấn đề hoặc đạt được kết quả thành công)
- Her positive was getting the project done on time.
- Mục tiêu tích cực của cô ấy là hoàn thành dự án đúng thời hạn.
- His positive was to improve sales figures dramatically.
- Mục tiêu tích cực của anh ấy là cải thiện đáng kể doanh số bán hàng.
placeholder
4. Tích cực (tư duy về điều tốt đẹp trong một tình huống; cảm thấy tự tin và chắc chắn rằng điều tốt đẹp sẽ xảy ra)
- She kept a positive attitude despite the challenges.
- Cô ấy giữ thái độ tích cực bất chấp những thử thách.
- He tried to maintain a positive outlook on life.
- Anh ấy cố gắng duy trì một cái nhìn tích cực về cuộc sống.
placeholder
5. Positive: dương tính (chỉ rõ rằng một chất hoặc tình trạng y tế cụ thể đang tồn tại)
- The test results came back positive for the flu virus.
- Kết quả xét nghiệm cho thấy virus cúm đã dương tính.
- The doctor confirmed a positive diagnosis of diabetes.
- Bác sĩ xác nhận một chẩn đoán dương tính về tiểu đường.
placeholder
6. Chắc chắn (hoàn toàn chắc chắn rằng điều gì đó đúng hoặc đúng)
- I'm positive that I locked the door.
- Tôi chắc chắn là tôi đã khóa cửa.
- She was positive about her answer.
- Cô ấy rất chắc chắn về câu trả lời của mình.
placeholder
7. rõ ràng và chắc chắn (mang lại bằng chứng hoặc thông tin rõ ràng và chắc chắn)
- The positive evidence at the crime scene led to a swift arrest.
- Bằng chứng tích cực tại hiện trường tội phạm đã dẫn đến việc bắt giữ nhanh chóng.
- We need to see some positive results before making a decision.
- Chúng ta cần thấy một số kết quả tích cực trước khi đưa ra quyết định.
placeholder
8. Tích cực (hoàn chỉnh và xác định).
- We need a positive answer to proceed.
- Chúng ta cần một câu trả lời dứt khoát để tiếp tục.
- The detective sought a positive identification.
- Thám tử tìm kiếm một sự xác định rõ ràng.
placeholder
9. tích cực (diễn đạt điều gì đó đúng, đã xảy ra; không chứa các từ như 'không', 'không phải', 'không bao giờ', v.v.)
- The witness gave a positive account of the event.
- Nhân chứng đã đưa ra một lời khai khẳng định về sự kiện.
- She offered a positive identification of the suspect.
- Cô ấy đã nhận dạng một cách chắc chắn nghi phạm.
placeholder
10. Dương (lớn hơn không).
- Three is a positive number.
- Ba là một số dương.
- The test result was a positive value.
- Kết quả kiểm tra là một giá trị dương.
placeholder
11. dương (chứa hoặc tạo ra loại điện tích được mang bởi proton)
- The terminal showed a strong positive charge.
- Cực đó cho thấy một điện tích dương mạnh.
- This electrode holds a positive electrical potential.
- Điện cực này giữ một điện thế dương.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "positive", việc hỏi "positive nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.