pose nghĩa là gì trong tiếng Anh

posenoun

1. tư thế (vị trí cụ thể mà ai đó đứng, ngồi, vv., đặc biệt là để được vẽ, vẽ hoặc chụp ảnh)

  • The model struck a dramatic pose for the artist to capture in the painting.
  • Người mẫu đưa ra một tư thế ấn tượng để nghệ sĩ ghi lại trong bức tranh.
  • The photographer asked the couple to hold a romantic pose for their engagement photos.
  • Nhiếp ảnh gia yêu cầu cặp đôi giữ một tư thế lãng mạn cho bức ảnh đính hôn của họ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Vẻ bề ngoài (cách ứng xử không chân thành nhằm ấn tượng hoặc lừa dối người khác).

  • His friendly pose was just a facade to hide his true intentions.
  • Sự thân thiện của anh ta chỉ là một bề ngoài để che giấu ý định thật sự của mình.
  • She struck a confident pose, but I could see the fear in her eyes.
  • Cô ấy đưa ra một tư thế tự tin, nhưng tôi có thể thấy sự sợ hãi trong đôi mắt của cô ấy.
  • placeholder

poseverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đặt ra, tạo ra (một mối đe dọa, vấn đề, v.v. cần phải giải quyết).

  • The sudden increase in crime poses a serious threat to the safety of our community.
  • Sự tăng đột ngột trong tội phạm tạo ra một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sự an toàn của cộng đồng chúng ta.
  • The new regulations pose a problem for small businesses trying to stay afloat.
  • Các quy định mới tạo ra một vấn đề đối với các doanh nghiệp nhỏ đang cố gắng tồn tại.
  • placeholder

2. đưa ra một câu hỏi, đặc biệt là câu hỏi đòi hỏi sự suy nghĩ nghiêm túc).

  • During the meeting, the CEO posed a thought-provoking question that sparked a lively discussion.
  • Trong cuộc họp, CEO đã đặt ra một câu hỏi khiến mọi người phải suy ngẫm, khơi mào một cuộc thảo luận sôi nổi.
  • The teacher posed a challenging problem to the students, encouraging them to think critically.
  • Giáo viên đã đặt ra một vấn đề khó khăn cho học sinh, khuyến khích họ suy nghĩ một cách phê phán.
  • placeholder

3. Dáng vẻ, Tư thế (Cách đứng, ngồi hoặc giữ thân hình của một người để được vẽ, chụp ảnh).

  • The model will pose for the artist, sitting still while being painted.
  • Người mẫu sẽ tạo dáng cho họa sĩ, ngồi yên trong khi được vẽ.
  • She struck a graceful pose, standing tall and elegant for the photographer.
  • Cô ấy tạo một dáng vẻ duyên dáng, đứng cao và thanh lịch cho nhiếp ảnh gia.
  • placeholder

4. Giả vờ, Giả mạo (Pretend or fake to be someone else to deceive others).

  • The spy decided to pose as a waiter at the party to gather valuable information.
  • Gián điệp quyết định giả vờ làm bồi bàn tại bữa tiệc để thu thập thông tin quý giá.
  • The con artist would often pose as a wealthy businessman to gain people's trust.
  • Kẻ lừa đảo thường xuyên giả vờ là một doanh nhân giàu có để giành được sự tin tưởng của mọi người.
  • placeholder

5. Giả vờ, Làm bộ (Hành động cố tình thể hiện hoặc biểu hiện một cách không tự nhiên để gây ấn tượng với người khác).

  • He began to pose as a sophisticated art collector.
  • Anh ta bắt đầu giả vờ là một người sưu tập nghệ thuật tinh tế.
  • She would pose as an intellectual to get attention.
  • Cô ấy sẽ giả vờ là một người trí thức để thu hút sự chú ý.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "pose", việc hỏi "pose nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.