pod nghĩa là gì trong tiếng Anh

podnoun

1. Vỏ đậu (Vỏ bọc dài và mảnh chứa hạt phát triển từ hoa của một số loại cây, đặc biệt là cây đậu và cây đậu Hà Lan).

  • I picked a fresh pod of peas from the garden to add to our dinner tonight.
  • Tôi hái một bầu đậu tươi từ vườn để thêm vào bữa tối của chúng tôi tối nay.
  • The bean pod burst open, scattering its seeds across the ground.
  • Quả đậu bung ra, rải hạt của nó khắp mặt đất.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. "vỏ bọc; túi nhỏ chứa hạt" (vỏ bọc của hạt giống hoặc túi nhỏ chứa hạt trong thực vật).

  • I bought a pod of laundry detergent, which comes in a small plastic container for easy use.
  • Tôi đã mua một hộp giặt nhỏ bằng nhựa, chứa chất tẩy rửa, tiện lợi cho việc sử dụng.
  • The coffee machine uses pods, small plastic containers filled with ground coffee, to brew a single cup.
  • Máy pha cà phê sử dụng các hộp nhỏ bằng nhựa, chứa cà phê xay, để pha một tách.
  • placeholder

3. Bình nhiên liệu hoặc thiết bị treo dưới máy bay (một loại container dài và hẹp được treo dưới máy bay để chứa nhiên liệu, trang thiết bị, vũ khí, v.v.).

  • The fighter jet was equipped with a pod to carry additional missiles during combat missions.
  • Chiến đấu cơ được trang bị một bình chứa dưới dạng pod để mang thêm tên lửa trong các nhiệm vụ chiến đấu.
  • The aircraft's pod was filled with extra fuel to extend its range for the long-distance flight.
  • Bình chứa dưới dạng pod của máy bay được lấp đầy bằng nhiên liệu extra để mở rộng tầm bay cho chuyến bay đường dài.
  • placeholder

4. Buồng phóng hoặc buồng tách biệt (Một phần có thể tách rời từ phương tiện chính như tàu vũ trụ hoặc thuyền).

  • The escape pod on the spaceship was designed to safely transport astronauts back to Earth.
  • Phòng thoát hiểm trên tàu vũ trụ được thiết kế để vận chuyển an toàn các phi hành gia trở lại Trái Đất.
  • The submarine's pod detached from the main vessel, allowing the crew to explore the ocean depths.
  • Phần pod của tàu ngầm tách ra khỏi phương tiện chính, cho phép thủy thủ đoàn khám phá độ sâu của đại dương.
  • placeholder

5. Bầy (một nhóm nhỏ các loài động vật biển như cá heo hoặc cá voi bơi cùng nhau).

  • We spotted a pod of dolphins swimming gracefully in the distance, leaping out of the water.
  • Chúng tôi đã nhìn thấy một đàn cá heo đang bơi lội một cách duyên dáng ở phía xa, nhảy ra khỏi mặt nước.
  • The pod of whales moved in perfect synchronization, creating a mesmerizing display of power and grace.
  • Đàn cá voi di chuyển cùng nhau một cách hoàn hảo, tạo nên một màn trình diễn mê hoặc về sức mạnh và duyên dáng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "pod", việc hỏi "pod nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.