platform nghĩa là gì trong tiếng Anh

platformnoun

1. a2 IELTS <4.0 Sân ga (Khu vực nâng cao bằng phẳng bên cạnh đường ray tại ga tàu, nơi hành khách lên xuống tàu).

  • I waited on the platform for the train, eager to board and begin my journey.
  • Tôi đã chờ đợi trên sân ga để lên tàu, háo hức bắt đầu chuyến đi của mình.
  • The platform was crowded with passengers, all anxiously awaiting the arrival of their trains.
  • Sân ga chật kín người, tất cả đều đang nóng lòng chờ đợi sự xuất hiện của các chuyến tàu của họ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sân khấu, bục giảng (Một bề mặt phẳng được nâng cao so với mặt đất hoặc sàn, được sử dụng bởi các diễn giả hoặc nghệ sĩ để khán giả có thể nhìn thấy họ).

  • The politician stood confidently on the platform, addressing the crowd gathered in the park.
  • Chính trị gia đứng tự tin trên sân khấu, phát biểu trước đám đông tụ tập trong công viên.
  • The singer stepped onto the platform, ready to captivate the audience with her powerful voice.
  • Ca sĩ bước lên sân khấu, sẵn sàng làm say đắm khán giả bằng giọng hát mạnh mẽ của mình.
  • placeholder

3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Sàn, bục (Một bề mặt nâng cao, ví dụ một cái mà thiết bị đứng trên hoặc được vận hành từ đó).

  • The workers stood on the platform to reach the top shelves in the warehouse.
  • Các công nhân đứng trên bục để với tới các kệ trên cùng trong kho hàng.
  • The DJ operated his equipment from the platform, overlooking the energetic crowd.
  • DJ điều khiển thiết bị của mình từ bục, nhìn xuống đám đông năng lượng.
  • placeholder

4. Nền tảng (Hệ thống máy tính hoặc phần mềm được sử dụng).

  • Windows is a popular platform used by many computer users around the world.
  • Windows là một nền tảng phổ biến được nhiều người dùng máy tính trên toàn thế giới sử dụng.
  • The gaming platform allows players to connect and compete with others online.
  • Nền tảng chơi game cho phép người chơi kết nối và cạnh tranh với những người khác trực tuyến.
  • placeholder

5. Chương trình nghị sự (Mục tiêu và các hành động mà một đảng chính trị cam kết thực hiện nếu được bầu vào quyền lực).

  • The party's platform includes promises to improve education, healthcare, and create more job opportunities.
  • Chương trình của đảng bao gồm những lời hứa cải thiện giáo dục, chăm sóc sức khỏe và tạo thêm nhiều cơ hội việc làm.
  • Candidates often outline their party's platform during election campaigns to gain support from voters.
  • Các ứng cử viên thường trình bày chương trình của đảng mình trong các chiến dịch tranh cử để thu hút sự ủng hộ từ cử tri.
  • placeholder

6. Diễn đàn (Cơ hội hoặc nơi để ai đó bày tỏ ý kiến công khai hoặc tiến bộ trong một lĩnh vực cụ thể).

  • Social media platforms provide individuals with an opportunity to express their opinions and connect with others.
  • Các diễn đàn truyền thông xã hội cung cấp cho mọi người cơ hội để bày tỏ ý kiến và kết nối với người khác.
  • The conference served as a platform for researchers to share their findings and exchange ideas.
  • Hội nghị đã trở thành một diễn đàn cho các nhà nghiên cứu chia sẻ phát hiện và trao đổi ý tưởng của họ.
  • placeholder

7. Giày đế cao, đế dày (Loại giày có phần đế được làm cao và dày).

  • She wore a pair of black platforms to the party, adding height and style to her outfit.
  • Cô ấy đã mang một đôi giày đế cao màu đen đến bữa tiệc, thêm chiều cao và phong cách cho bộ trang phục của mình.
  • The platform shoes had a thick sole that provided extra cushioning and support for her feet.
  • Đôi giày đế cao có đế dày mang lại sự đệm và hỗ trợ thêm cho đôi chân của cô ấy.
  • placeholder

8. Bậc lên xuống (nơi trên đó hành khách lên xuống tàu hoặc xe buýt).

  • He jumped onto the platform of the moving bus.
  • Anh ta nhảy lên nền xe buýt đang chuyển động.
  • She stood on the platform, waiting to get off.
  • Cô ấy đứng trên nền xe buýt, đợi để xuống.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "platform", việc hỏi "platform nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.