plan nghĩa là gì trong tiếng Anh
plannoun
1. a1 IELTS <4.0 Kế hoạch (Một dự định hoặc mục tiêu bạn muốn thực hiện hoặc đạt được).
- My plan for the weekend is to relax at home and catch up on my favorite TV shows.
- Kế hoạch của tôi cho cuối tuần là thư giãn tại nhà và xem những chương trình TV yêu thích.
- Sarah's plan to save money involves cutting back on unnecessary expenses and eating out less.
- Kế hoạch của Sarah để tiết kiệm tiền bao gồm việc cắt giảm các chi phí không cần thiết và ăn ngoài ít hơn.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Kế hoạch (Một tập hợp các hành động được sắp xếp trước để đạt được mục tiêu cụ thể).
- Before starting a business, it is crucial to have a well-thought-out plan outlining your goals and strategies.
- Trước khi bắt đầu kinh doanh, việc có một kế hoạch được suy nghĩ kỹ lưỡng, trình bày mục tiêu và chiến lược là rất quan trọng.
- The architect presented a detailed plan for the construction of the new office building.
- Kiến trúc sư đã trình bày một kế hoạch chi tiết cho việc xây dựng tòa nhà văn phòng mới.
placeholder
3. a2 IELTS <4.0 Bản kế hoạch (một bản vẽ chi tiết của một tòa nhà, thị trấn, v.v.).
- The architect showed us the building's plan.
- Kiến trúc sư đã cho chúng tôi xem kế hoạch của tòa nhà.
- I need a plan of the town to find the museum.
- Tôi cần một bản đồ của thị trấn để tìm bảo tàng.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Bản vẽ kỹ thuật (Một hình ảnh chi tiết mô tả kích thước, hình dạng, và các thông số kỹ thuật của máy móc, tòa nhà, v.v.).
- The architect presented a plan of the new office building, illustrating its dimensions and layout.
- Kiến trúc sư đã trình bày một bản vẽ của tòa nhà văn phòng mới, minh họa kích thước và bố cục của nó.
- The engineer sketched a detailed plan of the machine, indicating its size, shape, and specifications.
- Kỹ sư đã phác thảo một bản vẽ chi tiết của máy móc, chỉ ra kích thước, hình dạng và thông số kỹ thuật của nó.
placeholder
5. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Kế hoạch, bản vẽ (Một sơ đồ thể hiện cách sắp xếp hoặc tổ chức cái gì đó).
- The architect drew up a detailed plan to show how the new building would be arranged.
- Kiến trúc sư đã vẽ một kế hoạch chi tiết để cho thấy tòa nhà mới sẽ được sắp xếp như thế nào.
- The teacher used a visual plan to explain how the classroom seating would be arranged.
- Giáo viên đã sử dụng một kế hoạch trực quan để giải thích cách sắp xếp chỗ ngồi trong lớp học.
placeholder
6. Kế hoạch (Cách đầu tư tiền cho tương lai hoặc mua bảo hiểm cho điều gì đó).
- I have a retirement plan with my company.
- Tôi có một kế hoạch hưu trí với công ty của tôi.
- She needs a health insurance plan.
- Cô ấy cần một kế hoạch bảo hiểm sức khỏe.
placeholder
planverb
- I plan to go to the gym three times a week to improve my fitness.
- Tôi dự định đi tập gym ba lần mỗi tuần để cải thiện sức khỏe.
- We plan to visit the beach next weekend for a relaxing day out.
- Chúng tôi dự định ghé thăm bãi biển vào cuối tuần tới để có một ngày thư giãn.
placeholder
- We need to plan our vacation carefully to make the most of our time.
- Chúng ta cần lên kế hoạch kỹ lưỡng cho kỳ nghỉ để tận dụng thời gian tốt nhất.
- The team will meet tomorrow to plan the project and assign tasks.
- Đội sẽ họp vào ngày mai để lên kế hoạch dự án và phân công nhiệm vụ.
placeholder
3. Bản đồ chi tiết của một tòa nhà, thị trấn, v.v.
- I need to plan the new shopping mall.
- Tôi cần lên kế hoạch cho trung tâm mua sắm mới.
- The architect will plan the school building.
- Kiến trúc sư sẽ thiết kế bản vẽ chi tiết cho tòa nhà trường học.
placeholder
4. Lập kế hoạch, phác thảo
- The architect will plan the new school building.
- Kiến trúc sư sẽ lên bản vẽ chi tiết cho tòa nhà trường học mới.
- Engineers plan the bridge for maximum strength.
- Các kỹ sư lên bản vẽ chi tiết cây cầu để đạt độ bền tối đa.
placeholder
5. kế hoạch (một biểu đồ cho thấy cách mà một cái gì đó sẽ được sắp xếp)
- The architect will plan the layout of the new house.
- Kiến trúc sư sẽ lên kế hoạch bố trí mặt bằng cho ngôi nhà mới.
- I need to plan the garden's design carefully.
- Tôi cần lên kế hoạch thiết kế khu vườn một cách cẩn thận.
placeholder
6. kế hoạch (cách đầu tư tiền cho tương lai hoặc mua bảo hiểm cho một điều gì đó)
- I plan to protect my family with life insurance.
- Tôi dự định bảo vệ gia đình mình bằng bảo hiểm nhân thọ.
- They plan to secure their retirement with stocks.
- Họ dự định đảm bảo cho tương lai hưu trí của họ bằng cổ phiếu.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "plan", việc hỏi "plan nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.