pirate nghĩa là gì trong tiếng Anh

piratenoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Cướp biển (người trên tàu tấn công các tàu khác trên biển để ăn cướp).

  • Pirates were notorious for their ruthless attacks on unsuspecting ships, plundering their valuable cargo.
  • Cướp biển nổi tiếng với những cuộc tấn công tàn nhẫn vào các con tàu không ngờ tới, cướp bóc hàng hóa quý giá của họ.
  • The pirate cunningly boarded the merchant vessel, overpowering the crew and looting their precious treasures.
  • Tên cướp biển một cách khéo léo đã lên tàu buôn, áp đảo thủy thủ đoàn và cướp bóc những bảo vật quý giá của họ.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Cướp biển, Người làm bản sao trái phép (Người làm bản sao sách, chương trình máy tính, v.v., một cách bất hợp pháp để bán).

  • The pirate sold illegal copies of the software.
  • Kẻ sao chép phần mềm bán bản sao không hợp pháp.
  • He became a pirate to make easy money.
  • Anh ta trở thành kẻ sao chép để kiếm tiền dễ dàng.
  • placeholder

3. Cướp biển, Người phát sóng trái phép (Người hoặc tổ chức phát sóng mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền).

  • The pirate was caught broadcasting unauthorized content, violating copyright laws and regulations.
  • Tên cướp biển đã bị bắt vì phát sóng nội dung không được phép, vi phạm luật và quy định về bản quyền.
  • The authorities shut down the pirate organization responsible for illegally transmitting radio signals.
  • Các cơ quan chức năng đã đóng cửa tổ chức cướp biển chịu trách nhiệm về việc truyền phát tín hiệu radio trái phép.
  • placeholder

pirateverb

1. Cướp biển (người tham gia vào việc tấn công và cướp bóc trên biển), sao chép lậu (hành động sao chép và sử dụng hoặc bán công việc hoặc sản phẩm của người khác mà không có sự cho phép và không có quyền làm như vậy).

  • It is illegal to pirate movies by downloading and distributing them without the copyright owner's permission.
  • Việc tải và phân phối phim mà không có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền là bất hợp pháp.
  • The company lost profits when counterfeiters decided to pirate their popular video game.
  • Công ty đã mất lợi nhuận khi những kẻ làm hàng giả quyết định sao chép trái phép trò chơi video phổ biến của họ.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "pirate", việc hỏi "pirate nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.