pin nghĩa là gì trong tiếng Anh
pinnoun
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Ghim (một loại dụng cụ nhỏ, thường được làm từ kim loại, có đầu nhọn để xuyên qua và đầu tròn để cầm, dùng để ghim các mảnh vải lại với nhau khi may vá).
- She used a pin to secure the hem of her dress before sewing it.
- Cô ấy đã sử dụng một cây ghim để cố định mép váy trước khi may.
- The tailor carefully inserted a pin to hold the fabric in place while cutting.
- Người thợ may cẩn thận ghim vải lại để giữ chỗ khi cắt.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Huy hiệu, Ghim (Một loại trang sức nhỏ, thường được làm từ kim loại, có mũi nhọn ở một đầu để cố định vào quần áo hoặc vật dụng khác như một vật trang trí).
- She wore a beautiful pin on her lapel, adorned with a delicate pearl at the end.
- Cô ấy đeo một chiếc ghim đẹp trên ve áo, được trang trí bằng một viên ngọc trai tinh tế ở đầu.
- The pin held her hair in place, its sharp point securing the bun effortlessly.
- Chiếc ghim giữ tóc cô ấy cố định, phần đầu nhọn giữ chặt búi tóc một cách dễ dàng.
placeholder
3. Huy hiệu, Ghim (Một vật trang sức có đính một chiếc ghim ở phía sau để cài vào quần áo).
- She wore a silver pin on her lapel.
- Cô ấy đeo một chiếc ghim bằng bạc trên nẹp áo.
- The pin was shaped like a tiny flower.
- Chiếc ghim được làm hình hoa nhỏ.
placeholder
4. Huy hiệu, Ghim (Một loại biểu tượng nhỏ được gắn vào quần áo bằng một cái ghim ở phía sau).
- She proudly wore a pin on her lapel, displaying her support for the charity.
- Cô ấy tự hào đeo một huy hiệu trên ve áo, thể hiện sự ủng hộ của mình đối với tổ chức từ thiện.
- The teacher rewarded the student's hard work with a shiny gold pin.
- Giáo viên đã thưởng cho học sinh vì sự chăm chỉ của em bằng một huy hiệu vàng lấp lánh.
placeholder
5. Đinh hoặc ghim (Một loại vật liệu, thường là kim loại, được sử dụng để cố định hoặc nối các bộ phận cơ thể lại với nhau khi có tổn thương hoặc gãy xương).
- The doctor inserted a pin into the patient's fractured leg bone to aid in the healing process.
- Bác sĩ đã chèn một chiếc đinh vào xương chân bị gãy của bệnh nhân để hỗ trợ quá trình lành bệnh.
- After the accident, the surgeon carefully positioned a pin to stabilize the broken collarbone.
- Sau tai nạn, bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận đặt một chiếc đinh để ổn định xương đòn bị gãy.
placeholder
6. Chân cắm (phần kim loại nhô ra từ phích cắm điện và vừa với ổ cắm).
- Make sure all the pins on the plug are straight before inserting it into the socket.
- Hãy chắc chắn tất cả các chân cắm trên phích cắm đều thẳng trước khi cắm vào ổ cắm.
- The pin on the plug broke off, so I couldn't connect my device to the socket.
- Chân cắm trên phích cắm bị gãy, vì vậy tôi không thể kết nối thiết bị của mình với ổ cắm.
placeholder
7. Chốt, đinh, ghim (Một vật thường được làm từ gỗ hoặc nhựa có hình dạng giống như chai và được người chơi cố gắng đánh đổ trong các trò chơi như bowling).
- The bowler aimed carefully and knocked down all the pins with a powerful throw.
- Người chơi bowling nhắm mục tiêu cẩn thận và đánh đổ tất cả các chốt bằng một cú ném mạnh mẽ.
- The children set up the pins and took turns rolling the ball to knock them down.
- Bọn trẻ lập trình các chốt và lần lượt lăn bóng để đánh đổ chúng.
placeholder
8. Cờ (một cây gậy có gắn cờ trên đỉnh, được đặt trong lỗ để người chơi biết hướng mục tiêu).
- The golfer carefully aimed his shot towards the pin, hoping to score a hole-in-one.
- Tay golf cẩn thận nhắm bắn về phía cờ, hy vọng ghi được điểm hole-in-one.
- The bowling alley had brightly colored pins that lit up when knocked down by the ball.
- Sân bowling có những chiếc chốt sáng màu sắc, phát sáng khi bị bóng đánh trúng.
placeholder
- Her pin were tired after the long walk.
- Đôi chân của cô ấy mệt sau chuyến đi dài.
- He stretched his pin before the race.
- Anh ấy vươn đôi chân trước khi thi đấu.
placeholder
10. Chốt an toàn (một phần nhỏ của lựu đạn ngăn nó phát nổ và được rút ra trước khi lựu đạn được ném).
- The soldier carefully removed the pin from the hand grenade before throwing it towards the enemy.
- Người lính cẩn thận gỡ chốt khỏi lựu đạn trước khi ném nó về phía kẻ thù.
- Make sure to hold the hand grenade securely until you're ready to pull out the pin.
- Hãy chắc chắn giữ lựu đạn một cách chắc chắn cho đến khi bạn sẵn sàng rút chốt.
placeholder
11. Mã pin (mã số bí mật được sử dụng để xác thực)
- She used a pin to secure her scarf in place.
- Cô ấy đã sử dụng một cái ghim để cố định chiếc khăn choàng của mình.
- The tailor used a pin to mark where the hem should be.
- Người may đã sử dụng một cái ghim để đánh dấu nơi gấp váy.
placeholder
PINnoun
1. Mã PIN (Mã số cá nhân)
- I forgot my PIN, so I couldn't withdraw money from the ATM.
- Tôi quên mã PIN nên không thể rút tiền từ máy ATM.
- Make sure to keep your PIN safe and don't share it with anyone.
- Hãy đảm bảo giữ mã PIN của bạn an toàn và không chia sẻ cho bất kỳ ai.
placeholder
pinverb
1. b1 IELTS 4.0 - 5.0 đinh (đính vào một vật khác hoặc kết nối các vật với nhau bằng đinh, v.v.)
- She used a pin to attach the fabric to the mannequin.
- Cô ấy đã sử dụng cái ghim để gắn vải lên búp manocanh.
- He carefully pinned the papers together before handing them in.
- Anh ta cẩn thận ghim các tờ giấy lại trước khi nộp.
placeholder
2. ghim (khiến ai đó không thể di chuyển bằng cách giữ hoặc đè họ vào cái gì đó)
- The wrestler pinned his opponent to the mat with a powerful move.
- Vận động viên đấm đối thủ của mình vào thảm với một cú đánh mạnh.
- She pinned the fabric to the mannequin to start sewing the dress.
- Cô ấy ghim vải vào búp manocanh để bắt đầu may chiếc váy.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "pin", việc hỏi "pin nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.