perfume nghĩa là gì trong tiếng Anh

perfumenoun

1. Nước hoa (Chất lỏng thường được chiết xuất từ hoa, dùng để xức lên da để tạo mùi thơm).

  • She sprayed a delicate perfume on her wrists before heading out for the evening.
  • Cô ấy xịt một chút nước hoa nhẹ nhàng lên cổ tay trước khi ra ngoài vào buổi tối.
  • The sweet scent of her favorite perfume lingered in the air long after she left the room.
  • Mùi hương ngọt ngào của loại nước hoa yêu thích của cô ấy vẫn lưu lại trong không khí lâu sau khi cô ấy rời khỏi phòng.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Nước hoa (một hương thơm dễ chịu, thường ngọt ngào).

  • She sprayed a delicate perfume on her wrists, filling the room with a sweet fragrance.
  • Cô ấy xịt một loại nước hoa nhẹ nhàng lên cổ tay, làm đầy phòng bằng một mùi hương ngọt ngào.
  • The garden was filled with the intoxicating perfume of blooming flowers on a warm summer evening.
  • Khu vườn tràn ngập mùi hương say đắm của hoa nở vào một buổi tối mùa hè ấm áp.
  • placeholder

perfumeverb

1. Hương thơm (làm cho không khí trong một nơi thơm phức)

  • She used a diffuser to perfume the air in her home with a sweet, floral scent.
  • Cô ấy đã sử dụng máy khuếch tán để làm cho không khí trong nhà thơm ngát với một hương thơm ngọt ngào, hoa.
  • The bakery's fresh pastries and breads perfumed the air with a delicious aroma.
  • Những chiếc bánh ngọt và bánh mì tươi ngon của tiệm bánh đã làm cho không khí thơm ngon với một hương thơm ngon lành.
  • placeholder

2. Nước hoa (để đặt nước hoa vào hoặc trên một cái gì đó)

  • She likes to perfume her clothes with a light, floral scent.
  • Cô ấy thích phun nước hoa lên quần áo với một hương thơm nhẹ nhàng, hoa.
  • I will perfume the room with a few spritzes of my favorite fragrance.
  • Tôi sẽ phun nước hoa vào phòng với vài lần xịt của hương thơm yêu thích của tôi.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "perfume", việc hỏi "perfume nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.