peak nghĩa là gì trong tiếng Anh
peakadjective
1. đỉnh (mô tả mức cao nhất của một cái gì đó hoặc thời điểm có số lượng lớn nhất người tham gia hoặc sử dụng cái gì đó)
- The peak season for tourism in this area is during the summer months.
- Mùa du lịch cao điểm trong khu vực này là vào những tháng mùa hè.
- The peak performance of the athlete was truly impressive to watch.
- Sự biểu diễn cao điểm của vận động viên thực sự ấn tượng để xem.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. đỉnh điểm (thời điểm khi một điều gì đó đang ở đỉnh cao về mức độ phổ biến hoặc thời trang)
- The peak of her career was when she won the prestigious award.
- Đỉnh cao của sự nghiệp của cô ấy là khi cô ấy giành giải thưởng uy tín.
- The fashion designer's peak collection was a huge hit with the critics.
- Bộ sưu tập đỉnh cao của nhà thiết kế thời trang đã được các nhà phê bình đánh giá cao.
placeholder
peaknoun
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Đỉnh cao (Thời điểm hoặc trạng thái tốt nhất, thành công nhất, mạnh mẽ nhất).
- The athlete reached his peak performance during the championship, breaking multiple records and winning gold.
- Vận động viên đã đạt đến phong độ cao nhất trong giải vô địch, phá vỡ nhiều kỷ lục và giành huy chương vàng.
- The company's profits reached their peak last year, making it the most successful period in its history.
- Lợi nhuận của công ty đã đạt đến đỉnh cao vào năm ngoái, đánh dấu giai đoạn thành công nhất trong lịch sử của nó.
placeholder
2. Đỉnh (điểm cao nhất của núi hoặc vật gì đó).
- We reached the peak of the mountain and were rewarded with breathtaking views of the valley.
- Chúng tôi đã đạt đến đỉnh núi và được thưởng thức những cảnh quan tuyệt vời của thung lũng.
- Mount Everest is known for its majestic peak, which stands as the highest point on Earth.
- Núi Everest nổi tiếng với đỉnh núi hùng vĩ của mình, đứng như điểm cao nhất trên Trái Đất.
placeholder
3. Đỉnh (điểm cao nhất, nhọn).
- The roof had a sharp peak.
- Mái nhà có một đỉnh sắc nhọn.
- I saw a snowy peak on the mountain.
- Tôi nhìn thấy một đỉnh tuyết trên núi.
placeholder
4. "Đỉnh" (điểm cao nhất hoặc phần cao nhất của một cái gì đó).
- He adjusted the peak of his cap to shield his eyes from the glaring sun.
- Anh ấy điều chỉnh phần đỉnh của mũ để che mắt khỏi ánh nắng chói chang.
- The baseball player wore his cap with the peak tilted slightly to the side.
- Cầu thủ bóng chày đội chiếc mũ với phần đỉnh hơi nghiêng về một bên.
placeholder
peakverb
1. Đỉnh cao (đạt tới điểm hoặc giá trị cao nhất).
- The athlete will peak during the Olympics.
- Vận động viên sẽ đạt đỉnh cao trong Thế vận hội.
- Sales usually peak in December.
- Doanh số thường đạt đỉnh vào tháng Mười hai.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "peak", việc hỏi "peak nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.