pause nghĩa là gì trong tiếng Anh

pausenoun

1. tạm dừng (một khoảng thời gian khi ai đó ngừng nói hoặc ngừng làm điều gì đó)

  • After asking a difficult question, there was a long pause before anyone spoke.
  • Sau khi đặt một câu hỏi khó, đã có một khoảng im lặng dài trước khi ai đó nói.
  • The music suddenly stopped, and there was a brief pause before the next song began.
  • Âm nhạc đột ngột dừng lại, và đã có một khoảng im lặng ngắn trước khi bài hát tiếp theo bắt đầu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Dấu dừng (một dấu (͒) trên một nốt nhạc hoặc một khoảng trống để chỉ rằng nó nên kéo dài hơn bình thường)

  • The musician added a pause to the sheet music to indicate a longer rest for the players.
  • Người chơi nhạc đã thêm một dấu chấm dưới bản nhạc để chỉ ra một khoảng nghỉ dài hơn cho người chơi.
  • The conductor signaled for a pause in the music, allowing the audience to catch their breath.
  • Người chỉ huy đã ra dấu hiệu cho một khoảng nghỉ trong âm nhạc, cho phép khán giả hít thở.
  • placeholder

3. Tạm dừng (một điều khiển cho phép bạn dừng một video, v.v. trong một thời gian ngắn)

  • I hit the pause button to stop the movie for a quick break.
  • Tôi nhấn nút tạm dừng để dừng phim để nghỉ ngơi một chút.
  • Can you hit pause so we can discuss this scene for a moment?
  • Bạn có thể nhấn tạm dừng để chúng ta thảo luận về cảnh này một chút không?
  • placeholder

pauseverb

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tạm dừng (dừng lại trong một khoảng thời gian ngắn trước khi tiếp tục).

  • During the meeting, the speaker would often pause to gather his thoughts before continuing.
  • Trong cuộc họp, người diễn giả thường xuyên tạm dừng để suy nghĩ trước khi tiếp tục.
  • The teacher asked the students to pause their work and listen to her instructions.
  • Giáo viên yêu cầu học sinh tạm dừng công việc của mình và lắng nghe hướng dẫn của cô ấy.
  • placeholder

2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Tạm dừng (dừng lại trong một khoảng thời gian ngắn).

  • I paused the movie to grab some popcorn and then resumed watching.
  • Tôi đã tạm dừng bộ phim để lấy bỏng ngô rồi tiếp tục xem.
  • Can you please pause the video so I can answer this phone call?
  • Bạn có thể tạm dừng video để tôi trả lời cuộc gọi này được không?
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "pause", việc hỏi "pause nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.