patch nghĩa là gì trong tiếng Anh
patchnoun
1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Vết, miếng vá (một khu vực nhỏ của thứ gì đó, đặc biệt là khu vực có sự khác biệt so với xung quanh).
- The gardener noticed a patch of yellow flowers amidst the sea of green grass.
- Người làm vườn nhận thấy một vùng hoa vàng giữa biển cỏ xanh.
- There was a small patch of paint missing on the wall, revealing the old wallpaper underneath.
- Có một vùng sơn nhỏ bị thiếu trên tường, lộ ra lớp giấy dán tường cũ phía dưới.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Miếng vá (một miếng nhỏ vật liệu dùng để che lỗ hổng hoặc làm cho khu vực yếu được chắc chắn hơn, hoặc dùng làm trang trí).
- I used a patch to cover the hole in my jeans and make them wearable again.
- Tôi đã sử dụng một miếng vá để che lỗ trên quần jeans và làm cho chúng có thể mặc lại.
- The carpenter applied a wooden patch to strengthen the weak area of the floorboard.
- Thợ mộc đã áp dụng một miếng vá bằng gỗ để củng cố khu vực yếu của tấm sàn.
placeholder
3. Miếng dán (một miếng vải hoặc vật liệu khác dùng để che mắt bị tổn thương).
- After the accident, he had to wear a patch over his eye to protect it from further harm.
- Sau tai nạn, anh ấy phải đeo miếng vá trên mắt để bảo vệ nó khỏi những tổn thương thêm.
- The doctor prescribed a special patch to help heal the damaged eye more quickly.
- Bác sĩ đã kê đơn một miếng vá đặc biệt để giúp làm lành mắt bị tổn thương nhanh chóng hơn.
placeholder
4. Miếng vá (Một mảnh vải được may lên quần áo như một phần của đồng phục).
- The scout sewed a patch of the troop emblem onto his uniform to show his dedication.
- Hướng đạo sinh đã may một miếng vá của biểu tượng đoàn vào đồng phục của mình để thể hiện sự tận tụy.
- The firefighter proudly displayed a patch with his station number on his jacket.
- Người lính cứu hỏa tự hào hiển thị một miếng vá với số của đơn vị mình trên áo khoác.
placeholder
5. Miếng dán (Một miếng vật liệu dính có thể gắn vào da để hỗ trợ cai thuốc lá).
- My friend used a nicotine patch to quit smoking, and it helped him overcome his cravings.
- Bạn tôi đã sử dụng miếng dán nicotine để bỏ thuốc, và nó đã giúp anh ấy vượt qua cơn thèm thuốc.
- The doctor recommended applying a patch on the arm to gradually reduce nicotine intake.
- Bác sĩ khuyên nên dán một miếng lên cánh tay để giảm dần lượng nicotine.
placeholder
6. Mảnh đất nhỏ (một khu đất nhỏ, đặc biệt là dùng để trồng rau hoặc hoa quả).
- My grandmother has a small patch in her backyard where she grows tomatoes and cucumbers.
- Bà tôi có một mảnh đất nhỏ ở sân sau, nơi bà trồng cà chua và dưa chuột.
- We planted a patch of strawberries in our garden, hoping for a bountiful harvest.
- Chúng tôi đã trồng một vùng đất dâu tây trong vườn, hy vọng thu hoạch được nhiều.
placeholder
7. Miếng đất, khu vực làm việc hoặc quen thuộc, nguồn gốc.
- Growing up in a small rural patch, she knew every corner and secret of the town.
- Lớn lên ở một vùng nông thôn nhỏ, cô biết mọi góc cạnh và bí mật của thị trấn.
- After years of working in the same patch, he became an expert in his field.
- Sau nhiều năm làm việc ở cùng một khu vực, anh trở thành chuyên gia trong lĩnh vực của mình.
placeholder
8. Thời kỳ khó khăn (một khoảng thời gian gặp khó khăn hoặc không hạnh phúc).
- After a rough patch in their relationship, they decided to take a break and reevaluate their feelings.
- Sau một giai đoạn khó khăn trong mối quan hệ của họ, họ quyết định tạm thời chia tay và đánh giá lại cảm xúc của mình.
- She went through a tough patch in her career, but with determination, she managed to overcome it.
- Cô ấy đã trải qua một giai đoạn khó khăn trong sự nghiệp, nhưng với sự quyết tâm, cô ấy đã vượt qua được.
placeholder
9. Bản vá (Một đoạn mã nhỏ được thêm vào chương trình máy tính để cải thiện hoặc sửa lỗi).
- The software developer released a patch to fix the bug that was causing crashes.
- Nhà phát triển phần mềm đã phát hành một bản vá để sửa lỗi đang gây ra sự cố treo máy.
- I downloaded the latest patch for my game to enhance its graphics and performance.
- Tôi đã tải về bản vá mới nhất cho trò chơi của mình để cải thiện đồ họa và hiệu suất.
placeholder
patchverb
1. Vá (Sửa chữa hoặc che lấp một lỗ hỏng hoặc một chỗ mòn trên quần áo bằng cách dùng một mảnh vải hoặc vật liệu khác).
- My grandmother expertly patched up my torn jeans with a colorful piece of fabric.
- Bà tôi đã khéo léo vá chiếc quần jeans rách của tôi bằng một mảnh vải màu sắc.
- The tailor skillfully patched the hole in my sweater, making it look as good as new.
- Người thợ may đã tài tình vá lỗ hỏng trên chiếc áo len của tôi, khiến nó trông như mới.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "patch", việc hỏi "patch nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.