past nghĩa là gì trong tiếng Anh
pastadjective
1. a1 IELTS <4.0 Quá khứ (thời gian đã trôi qua).
- The past week has been filled with exciting adventures and unforgettable memories.
- Tuần qua đã tràn ngập những cuộc phiêu lưu thú vị và những kỷ niệm không thể quên.
- We can't change the past, but we can learn from it and shape a better future.
- Chúng ta không thể thay đổi quá khứ, nhưng chúng ta có thể học hỏi từ nó và tạo dựng một tương lai tốt đẹp hơn.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a1 IELTS <4.0 Quá khứ, vừa qua, vừa mới kết thúc.
- The past week has been incredibly busy, but now it's finally over.
- Tuần vừa qua đã vô cùng bận rộn, nhưng giờ đây cuối cùng nó cũng đã kết thúc.
- I can't believe how fast the past few months have gone by.
- Tôi không thể tin được là vài tháng gần đây đã trôi qua nhanh như thế nào.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Quá khứ (thời gian đã trôi qua).
- The past generations had different values and traditions compared to the present ones.
- Các thế hệ trước đây có những giá trị và truyền thống khác biệt so với những thế hệ hiện tại.
- We can learn valuable lessons from the mistakes made in the past to avoid repeating them.
- Chúng ta có thể học được những bài học quý báu từ những sai lầm đã mắc phải trong quá khứ để tránh lặp lại chúng.
placeholder
4. a1 IELTS <4.0 Quá khứ (thời gian hoặc hình thức của động từ được sử dụng để biểu đạt hành động đã xảy ra trong quá khứ).
- The past participle is often used with auxiliary verbs.
- Quá khứ hoàn thành thường được sử dụng với động từ trợ giúp.
- We learned about the past simple tense in class.
- Chúng tôi học về thì quá khứ đơn trong lớp học.
placeholder
pastadverb
1. a2 IELTS <4.0 qua (từ một bên của cái gì đó sang bên kia)
- The car sped past the finish line, winning the race.
- Chiếc xe đua vượt qua vạch đích, giành chiến thắng.
- The hiker walked past the mountain, reaching the summit.
- Người đi bộ đi qua núi, đạt đến đỉnh.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 Quá khứ (thời gian đã trôi qua)
- The hours flew past as we enjoyed our time at the beach.
- Các giờ trôi qua nhanh chóng khi chúng tôi thưởng thức thời gian tại bãi biển.
- The days seem to go by so quickly, time is always moving past.
- Những ngày dường như trôi qua nhanh quá, thời gian luôn luôn di chuyển qua.
placeholder
pastnoun
1. a1 IELTS <4.0 Quá khứ (thời gian đã qua; những điều đã xảy ra trong quá khứ)
- The past is filled with memories of happy times spent with loved ones.
- Quá khứ đầy những kỷ niệm về những thời gian hạnh phúc bên người thân yêu.
- Learning from our mistakes in the past can help us make better decisions in the future.
- Học từ những sai lầm trong quá khứ có thể giúp chúng ta đưa ra những quyết định tốt hơn trong tương lai.
placeholder
2. a2 IELTS <4.0 Quá khứ (lịch sử hoặc sự nghiệp của một người; lịch sử của một nơi, quốc gia, nhóm, v.v.)
- She never talks about her past, keeping her personal history a mystery to everyone.
- Cô ấy không bao giờ nói về quá khứ của mình, giữ cho lịch sử cá nhân của cô ấy là một bí mật đối với mọi người.
- The past of this ancient city is filled with tales of conquest, trade, and cultural exchange.
- Quá khứ của thành phố cổ này đầy những câu chuyện về sự chinh phục, giao thương và trao đổi văn hóa.
placeholder
3. a1 IELTS <4.0 Quá khứ (hình thức động từ để miêu tả hành động đã xảy ra trong quá khứ)
- I studied the past tense in English class.
- Tôi đã học thì quá khứ trong lớp tiếng Anh.
- She learned the irregular past forms by heart.
- Cô ấy đã học thuộc lòng các dạng quá khứ bất quy tắc.
placeholder
pastpreposition
1. a1 IELTS <4.0 sau (muộn hơn một thời điểm nào đó)
- The train arrived past midnight, causing delays for passengers waiting at the station.
- Tàu đã đến sau nửa đêm, gây ra sự chậm trễ cho hành khách đang đợi tại ga.
- I can't believe it's already past lunchtime; time really flies when you're having fun.
- Tôi không thể tin được rằng đã qua giờ ăn trưa rồi; thời gian thực sự trôi nhanh khi bạn đang vui vẻ.
placeholder
- The store is located just past the traffic light on the left.
- Cửa hàng nằm ngay phía sau đèn giao thông bên trái.
- I walked past the park on my way to the grocery store.
- Tôi đã đi qua công viên trên đường đến cửa hàng tạp hóa.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 phía trên hoặc xa hơn một điểm hoặc giai đoạn cụ thể.
- The finish line is just past the big oak tree in the park.
- Vạch đích chỉ cách cây sồi lớn trong công viên một chút.
- Please drive past the gas station and turn left at the next intersection.
- Xin lái xe qua trạm xăng và rẽ trái ở giao lộ tiếp theo.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "past", việc hỏi "past nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.