passage nghĩa là gì trong tiếng Anh
passagenoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lối đi, hành lang (một khu vực dài và hẹp có tường ở hai bên nối từ phòng này hoặc nơi này đến phòng khác hoặc nơi khác).
- The passage between the kitchen and dining room is wide enough for a small table.
- Hành lang giữa bếp và phòng ăn rộng đủ để đặt một cái bàn nhỏ.
- We walked through a dimly lit passage to reach the secret room hidden behind the bookshelf.
- Chúng tôi đi qua một hành lang mờ ám để đến được căn phòng bí mật ẩn sau giá sách.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Đường hô hấp, đường tiêu hóa, ống dẫn (Các cấu trúc trong cơ thể qua đó không khí, chất lỏng, v.v., có thể di chuyển).
- The nasal passages in our noses allow air to pass through and reach our lungs.
- Các đường hô hấp trong mũi chúng ta cho phép không khí đi qua và đến được phổi.
- The digestive system consists of various passages through which food and nutrients travel.
- Hệ tiêu hóa bao gồm các đường đi khác nhau mà qua đó thức ăn và chất dinh dưỡng di chuyển.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Đoạn văn, đoạn nhạc (Một phần ngắn từ một cuốn sách, một tác phẩm âm nhạc, v.v.).
- The teacher asked the students to read a passage from the novel and summarize it.
- Giáo viên yêu cầu học sinh đọc một đoạn văn từ tiểu thuyết và tóm tắt nó.
- The pianist played a beautiful passage from Beethoven's Symphony No. 5 during the concert.
- Nghệ sĩ dương cầm đã chơi một đoạn nhạc đẹp từ Bản giao hưởng số 5 của Beethoven trong buổi hòa nhạc.
placeholder
4. Quá trình thời gian trôi qua : Sự trôi qua của thời gian.
- The passage of time can be felt when you see how much your children have grown.
- Sự trôi qua của thời gian có thể cảm nhận được khi bạn thấy con cái mình lớn lên nhanh như thế nào.
- The changing seasons are a beautiful reminder of the passage of time throughout the year.
- Sự thay đổi của các mùa là một lời nhắc nhở đẹp về sự trôi qua của thời gian trong suốt cả năm.
placeholder
5. Quá trình thông qua (Quá trình thảo luận và phê duyệt một dự luật trong quốc hội để nó trở thành luật).
- The passage of the bill through parliament requires thorough discussion and debate among lawmakers.
- Việc thông qua dự luật trong quốc hội đòi hỏi sự thảo luận và tranh luận kỹ lưỡng giữa các nhà lập pháp.
- The successful passage of this legislation will bring about significant changes in our legal system.
- Sự thông qua thành công của luật này sẽ mang lại những thay đổi đáng kể trong hệ thống pháp luật của chúng ta.
placeholder
6. Sự đi qua, hành trình bằng tàu (một chuyến đi từ nơi này đến nơi khác bằng tàu).
- The passengers enjoyed a smooth and comfortable passage from New York to London.
- Hành khách đã tận hưởng một hành trình êm ái và thoải mái từ New York đến London.
- The captain announced that the ship's passage would take approximately three days.
- Thuyền trưởng thông báo rằng hành trình của con tàu sẽ mất khoảng ba ngày.
placeholder
7. Lối đi, đoạn văn, sự di chuyển (Lối đi : con đường nhỏ hoặc không gian để đi qua; Đoạn văn
- The narrow passage through the mountains allowed us to reach the hidden valley.
- Lối đi hẹp qua núi cho phép chúng tôi đến được thung lũng bí mật.
- The secret passage behind the bookshelf led to a hidden room in the old mansion.
- Lối đi bí mật phía sau kệ sách dẫn đến một phòng ẩn trong biệt thự cũ.
placeholder
8. Sự đi qua, đi lại, hoặc vượt qua một cái gì đó.
- The hikers made their passage through the dense forest, carefully navigating the overgrown trails.
- Những người đi bộ đường dài đã vượt qua khu rừng rậm rạp, cẩn thận lựa chọn những con đường mòn um tùm.
- The boat smoothly sailed through the narrow passage between the two towering cliffs.
- Con thuyền đã trôi êm ái qua lối đi hẹp giữa hai vách đá cao chót vót.
placeholder
9. Quyền đi lại (Quyền được phép di chuyển qua một khu vực đất cụ thể).
- We needed passage across the guarded border.
- Chúng tôi cần được phép đi qua biên giới được bảo vệ.
- They requested passage through the private property.
- Họ yêu cầu được đi qua tài sản riêng.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "passage", việc hỏi "passage nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.