partner nghĩa là gì trong tiếng Anh
partnernoun
1. a1 IELTS <4.0 Đối tác, cộng sự (người mà bạn cùng tham gia vào một hoạt động, ví dụ như khiêu vũ hoặc chơi một trò chơi).
- I need a dance partner for the competition, someone who can match my rhythm.
- Tôi cần một bạn nhảy cho cuộc thi, người có thể ăn ý với nhịp điệu của tôi.
- Sarah and I make great study partners, we help each other understand difficult concepts.
- Sarah và tôi là bạn học tập tuyệt vời, chúng tôi giúp nhau hiểu những khái niệm khó khăn.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

- My partner and I have been happily married for over 10 years.
- Bạn đời của tôi và tôi đã sống hạnh phúc bên nhau hơn 10 năm.
- She introduced her new partner to the family at their annual gathering.
- Cô ấy đã giới thiệu bạn đời mới của mình với gia đình trong buổi tụ họp hàng năm.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đối tác (người cùng hợp tác trong kinh doanh, chia sẻ lợi nhuận, v.v.).
- John and Sarah are partners in their bakery, working together and sharing the profits equally.
- John và Sarah là đối tác trong tiệm bánh của họ, cùng nhau làm việc và chia sẻ lợi nhuận một cách đều đặn.
- As business partners, Mark and Lisa make joint decisions and split the company's earnings.
- Là đối tác kinh doanh, Mark và Lisa đưa ra quyết định chung và chia sẻ lợi nhuận của công ty.
placeholder
4. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đối tác (Một quốc gia hoặc tổ chức có thỏa thuận hợp tác với quốc gia hoặc tổ chức khác).
- The United States is a key partner in the NATO alliance, committed to mutual defense.
- Hoa Kỳ là đối tác chủ chốt trong liên minh NATO, cam kết về quốc phòng chung.
- Our company has formed a strategic partnership with a leading technology organization to enhance our services.
- Việt Nam là một đối tác thương mại quan trọng của Nhật Bản, với cả hai quốc gia tham gia vào các hoạt động nhập khẩu và xuất khẩu đáng kể.
placeholder
partnerverb
- I will partner with you in the dance competition next week.
- Tôi sẽ ghép đôi với bạn trong cuộc thi nhảy tuần tới.
- Can I partner with you in the game of doubles tennis?
- Tôi có thể ghép đôi với bạn trong trò chơi tennis đôi không?
placeholder
- Our company decided to partner with a local supplier for our upcoming project.
- Công ty chúng tôi quyết định hợp tác với một nhà cung cấp địa phương cho dự án sắp tới.
- We are looking for a reliable partner to help us expand our business overseas.
- Công ty khởi nghiệp công nghệ đã hợp tác với một công ty viễn thông lớn để phát triển công nghệ 5G mới.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "partner", việc hỏi "partner nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.