park nghĩa là gì trong tiếng Anh
parknoun
1. a1 IELTS <4.0 Công viên (Khu vực đất công cộng trong thị trấn hoặc thành phố dành cho mọi người đi dạo, chơi và thư giãn).
- The park near my house is a peaceful place where families gather to enjoy picnics and games.
- Công viên gần nhà tôi là một nơi yên bình nơi các gia đình tụ tập để thưởng thức picnic và các trò chơi.
- I love taking my dog to the park, where he can run freely and socialize with other pets.
- Tôi thích đưa chó của mình đến công viên, nơi nó có thể chạy tự do và giao lưu với các thú cưng khác.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Công viên (Khu vực đất được sử dụng cho mục đích giải trí hoặc nghỉ ngơi).
- The city park is a beautiful area of land used for recreational activities like picnicking and jogging.
- Công viên thành phố là một khu vực đất đẹp được sử dụng cho các hoạt động giải trí như dã ngoại và chạy bộ.
- The national park is a protected area of land used for preserving wildlife and natural habitats.
- Vườn quốc gia là một khu vực đất được bảo vệ dùng để bảo tồn động vật hoang dã và môi trường tự nhiên.
placeholder
3. Công viên (khu vực dành cho công cộng với cây xanh và thường có các tiện ích giải trí), Khu bảo tồn (khu vực được bảo vệ để bảo tồn thiên nhiên hoặc động vật hoang dã).
- The park surrounding the grand estate was filled with lush green fields and towering trees.
- Công viên bao quanh biệt thự lớn được lấp đầy bởi những cánh đồng xanh mướt và những cây cao vút.
- We took a leisurely stroll through the park, enjoying the peaceful ambiance of nature.
- Chúng tôi đã dạo bộ thong thả qua công viên, thưởng thức không khí yên bình của thiên nhiên.
placeholder
4. Công viên (Khu đất dành cho việc chơi thể thao, đặc biệt là bóng chày).
- Let's meet at the park tomorrow to play baseball and enjoy the sunny weather.
- Hãy gặp nhau ở công viên vào ngày mai để chơi bóng chày và tận hưởng thời tiết nắng đẹp.
- The city council is planning to build a new park with baseball fields and playgrounds.
- Hội đồng thành phố đang lên kế hoạch xây dựng một công viên mới với sân bóng chày và khu vui chơi.
placeholder
5. Công viên (khu vực dành cho hoạt động giải trí, thể thao ngoài trời).
- The rugby team trained hard on the park.
- Đội bóng rugby đã tập luyện chăm chỉ trên sân.
- The final match will be played at the park.
- Trận đấu cuối cùng sẽ được diễn ra tại sân.
placeholder
6. Dừng, Đậu (Vị trí của hộp số trong xe hơi tự động khiến động cơ không thể truyền lực tới bánh xe).
- When you put your car in Park, the gears lock, preventing the engine from powering the wheels.
- Khi bạn đặt xe của mình ở chế độ Park, các bánh răng sẽ bị khóa, ngăn động cơ truyền lực tới các bánh xe.
- Make sure to engage Park before turning off the engine to secure the gears in place.
- Hãy chắc chắn kích hoạt chế độ Park trước khi tắt động cơ để đảm bảo các bánh răng được cố định.
placeholder
parkverb
1. đỗ xe (để lại phương tiện giao thông mà bạn đang lái ở một nơi cụ thể trong một khoảng thời gian)
- I need to park my car in the garage while I run inside to grab something.
- Tôi cần đậu xe trong gara khi tôi chạy vào lấy cái gì đó.
- Can you park the car in the designated spot while I go buy the tickets?
- Bạn có thể đậu xe vào chỗ được chỉ định trong khi tôi đi mua vé không?
placeholder
2. để lại (để một vật nào đó ở một nơi thuận tiện cho đến khi bạn cần đến)
- I will park my bike by the entrance while I go inside the store.
- Tôi sẽ đậu xe đạp ở cửa vào trong khi tôi vào cửa hàng.
- Can you park the groceries on the kitchen counter for me?
- Bạn có thể đặt đồ tạp trên bàn bếp cho tôi không?
placeholder
3. đỗ (đứng hoặc ngồi ở một nơi cụ thể trong một khoảng thời gian)
- I like to park on the bench and watch the sunset at the park.
- Tôi thích ngồi trên ghế và ngắm hoàng hôn ở công viên.
- Let's park on the grass and have a picnic in the park.
- Hãy ngồi trên cỏ và tổ chức một buổi picnic ở công viên.
placeholder
4. để lại (quyết định để lại một ý tưởng hoặc vấn đề để xem xét hoặc giải quyết trong cuộc họp sau)
- Let's park the discussion about the budget for now and revisit it next week.
- Hãy để lại cuộc thảo luận về ngân sách và xem xét lại vào tuần sau.
- We can park the decision on which color to paint the walls until we have more information.
- Chúng ta có thể để lại quyết định về màu sơn tường cho đến khi có thêm thông tin.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "park", việc hỏi "park nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.