paint nghĩa là gì trong tiếng Anh

paintnoun

1. a1 IELTS <4.0 Sơn [chất lỏng được bôi lên bề mặt để tạo màu sắc cho bề mặt đó; lớp chất lỏng này khi đã khô trên bề mặt].

  • I need to buy some paint to give my bedroom walls a fresh coat of color.
  • Tôi cần mua một ít sơn để tô mới tường phòng ngủ.
  • The artist carefully applied layers of paint to create a beautiful landscape on the canvas.
  • Họa sĩ cẩn thận thêm từng lớp sơn để tạo nên một phong cảnh đẹp trên bức tranh.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. a2 IELTS <4.0 Sơn, màu nước (chất lỏng hoặc hợp chất dùng để phủ lên bề mặt vật liệu như tường, gỗ, kim loại để trang trí hoặc bảo vệ).

  • I bought a set of oil paints to create vibrant and colorful pictures.
  • Tôi đã mua một bộ sơn dầu để tạo ra những bức tranh sống động và đầy màu sắc.
  • The artist used watercolor paints to create a beautiful landscape painting.
  • Họa sĩ đã sử dụng sơn màu nước để tạo ra một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp.
  • placeholder

paintverb

1. Sơn (phủ một bề mặt hoặc vật thể bằng sơn)

  • I will paint the walls of my room with a fresh coat of white paint.
  • Tôi sẽ sơn lại tường phòng của mình bằng một lớp sơn trắng mới.
  • The artist will paint a beautiful landscape on the canvas using oil paints.
  • Nghệ sĩ sẽ vẽ một bức tranh cảnh đẹp trên bức vải bằng sơn dầu.
  • placeholder

2. Vẽ bằng sơn

  • I love to paint landscapes with watercolors in my free time.
  • Tôi thích vẽ cảnh đẹp bằng màu nước trong thời gian rảnh rỗi của mình.
  • The children will paint pictures of their favorite animals in art class.
  • Các em nhỏ sẽ vẽ tranh về động vật yêu thích của mình trong lớp mỹ thuật.
  • placeholder

3. Vẽ lên (để tạo ấn tượng về ai/cái gì đó)

  • The artist used vibrant colors to paint a beautiful landscape.
  • Nghệ sĩ đã sử dụng màu sắc rực rỡ để vẽ một bức tranh cảnh đẹp.
  • His words painted a picture of a peaceful and serene vacation spot.
  • Những lời của anh ta vẽ lên một bức tranh về một điểm đến nghỉ dưỡng yên bình và thanh bình.
  • placeholder

4. Sơn móng tay, tô son môi, trang điểm (để đặt màu trang điểm lên móng tay, môi, vv.)

  • She likes to paint her nails with different colors to match her outfits.
  • Cô ấy thích sơn móng tay với các màu khác nhau để phối hợp với trang phục của mình.
  • I need to paint my lips before we go out for dinner tonight.
  • Tôi cần tô son trước khi chúng ta đi ra ngoài ăn tối tối nay.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "paint", việc hỏi "paint nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.