overwhelm nghĩa là gì trong tiếng Anh

overwhelmverb

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Choáng ngợp (Làm cho ai đó cảm thấy quá tải về mặt cảm xúc đến mức họ khó có thể chống cự hoặc biết phải phản ứng như thế nào).

  • The sudden news of her father's death overwhelmed her, leaving her unable to speak or move.
  • Tin tức đột ngột về cái chết của cha cô ấy đã làm cô ấy choáng ngợp, khiến cô ấy không thể nói hoặc di chuyển.
  • The beauty of the sunset overwhelmed him, bringing tears to his eyes.
  • Vẻ đẹp của hoàng hôn đã làm anh ấy choáng ngợp, khiến nước mắt trào ra.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Áp đảo (Làm cho ai đó cảm thấy bị đánh bại hoàn toàn, không còn khả năng phản kháng).

  • The army's superior firepower overwhelmed the enemy, leading to their complete defeat.
  • Lực lượng vũ trang vượt trội đã áp đảo kẻ thù, dẫn đến sự thất bại hoàn toàn của họ.
  • The team's relentless offense overwhelmed their opponents, resulting in a resounding victory.
  • Sự tấn công không ngừng của đội đã áp đảo đối thủ, dẫn đến một chiến thắng vang dội.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Quá tải (Làm cho ai đó cảm thấy quá tải, không thể xử lý được; cung cấp quá nhiều thứ cho một người).

  • The workload at my new job was so overwhelming that I couldn't handle it all.
  • Khối lượng công việc ở công việc mới của tôi quá lớn đến mức tôi không thể xử lý hết.
  • The amount of information presented in the lecture overwhelmed the students, causing confusion.
  • Lượng thông tin được trình bày trong bài giảng đã làm cho sinh viên cảm thấy choáng ngợp, gây ra sự nhầm lẫn.
  • placeholder

4. Che phủ (che phủ hoàn toàn hoặc làm cho ai/cái gì không thể chống đỡ được).

  • The waves overwhelmed the boat, completely covering it and causing it to capsize.
  • Những con sóng đã cuốn trôi con thuyền, hoàn toàn bao phủ nó và khiến nó lật úp.
  • The snowstorm overwhelmed the town, covering the streets and making travel impossible.
  • Bão tuyết đã bao phủ cả thị trấn, phủ kín các con đường và làm cho việc di chuyển trở nên không thể.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "overwhelm", việc hỏi "overwhelm nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.