orientation nghĩa là gì trong tiếng Anh

orientationnoun

1. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Định hướng (Hướng mà một người tin tưởng hoặc cảm nhận về một chủ đề cụ thể).

  • My friend's conservative orientation makes him hesitant to embrace new ideas or changes.
  • Sự định hướng bảo thủ của bạn tôi khiến anh ấy do dự trước việc chấp nhận ý tưởng mới hoặc thay đổi.
  • The company's customer-oriented orientation ensures that their clients' needs are always prioritized.
  • Định hướng hướng tới khách hàng của công ty đảm bảo rằng nhu cầu của khách hàng luôn được ưu tiên.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Định hướng [Hướng mục tiêu hoặc quan tâm của một cá nhân hoặc tổ chức vào một lĩnh vực cụ thể].

  • The company's orientation towards sustainability is evident in their use of eco-friendly materials.
  • Định hướng của công ty đối với sự bền vững được thể hiện rõ qua việc sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường.
  • John's career orientation is focused on helping others, which is why he became a social worker.
  • Định hướng nghề nghiệp của John tập trung vào việc giúp đỡ người khác, đó là lý do anh ấy trở thành một nhân viên xã hội.
  • placeholder

3. c1 IELTS 6.5 - 7.5 Sự định hướng, sự hướng dẫn (Quá trình hoặc hoạt động giới thiệu và chuẩn bị cho cá nhân mới bắt đầu một công việc, khóa học, v.v.).

  • The company provided a thorough orientation to familiarize new employees with their roles and responsibilities.
  • Công ty đã cung cấp một buổi định hướng kỹ lưỡng để giúp nhân viên mới làm quen với vai trò và trách nhiệm của họ.
  • Before beginning the course, students attended an orientation session to learn about the curriculum and expectations.
  • Trước khi bắt đầu khóa học, sinh viên đã tham gia một phiên định hướng để tìm hiểu về chương trình học và các kỳ vọng.
  • placeholder

4. Hướng (Phương hướng mà một đối tượng đang hướng tới).

  • The compass helps hikers determine their orientation and find their way in the wilderness.
  • La bàn giúp những người đi bộ định hướng và tìm đường trong hoang dã.
  • The pilot adjusted the plane's orientation to face the runway before landing.
  • Phi công điều chỉnh hướng của máy bay để hướng về phía đường băng trước khi hạ cánh.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "orientation", việc hỏi "orientation nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.