order nghĩa là gì trong tiếng Anh
orderverb
- We ordered pizza for dinner last night.
- Tối qua chúng tôi đã gọi pizza cho bữa tối.
- She ordered a cup of coffee and a sandwich.
- Cô ấy gọi một ly cà phê và một chiếc bánh mì kẹp.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Trật tự (sự sắp xếp cẩn thận và gọn gàng).
- The books order on the shelf pleased her.
- Cách những cuốn sách được sắp xếp ngăn nắp trên kệ khiến cô ấy hài lòng.
- His tools order made finding items easy.
- Việc anh ấy sắp xếp dụng cụ ngăn nắp giúp tìm đồ dễ dàng.
placeholder
- The school values order above all else.
- Nhà trường coi trọng trật tự hơn tất cả.
- Maintaining order is crucial for progress.
- Duy trì trật tự là yếu tố then chốt để tiến bộ.
placeholder
4. Gọi món (yêu cầu đồ ăn, thức uống).
- I'm ready to order.
- Tôi muốn gọi món ạ.
- Did you order yet?
- Bạn đã gọi món chưa?
placeholder
5. đơn hàng (đồ ăn hoặc đồ uống mà bạn yêu cầu ở một nhà hàng, quán bar, v.v.)
- I would like to order a cheeseburger and fries, please.
- Tôi muốn đặt một cheeseburger và khoai tây chiên, xin vui lòng.
- Can I take your order for drinks?
- Tôi có thể lấy đơn đặt hàng đồ uống của bạn không?
placeholder
6. đơn hàng (yêu cầu mua hoặc cung cấp hàng hóa)
- I need to order more office supplies for the team.
- Tôi cần đặt thêm vật dụng văn phòng cho đội.
- Can you order a pizza for delivery tonight?
- Bạn có thể đặt pizza giao hàng tới tối nay không?
placeholder
7. đơn hàng (hàng hóa được cung cấp theo yêu cầu cụ thể mà ai đó đã đặt)
- The order order arrived promptly this morning.
- Đơn hàng được đặt đã đến nhanh chóng sáng nay.
- We inspected the order order for any damage.
- Chúng tôi đã kiểm tra đơn hàng được đặt để tìm bất kỳ hư hỏng nào.
placeholder
8. lệnh (một điều gì đó mà ai đó được yêu cầu làm bởi một người có quyền lực)
- The soldier had to order his men to retreat.
- Người lính phải ra lệnh cho quân của mình rút lui.
- The manager will order the team to work late.
- Người quản lý sẽ ra lệnh cho nhóm làm việc muộn.
placeholder
9. đơn đặt hàng (một hướng dẫn viết chính thức để ai đó được trả tiền hoặc làm điều gì đó)
- The court can order him to pay restitution.
- Tòa án có thể ra lệnh cho anh ta bồi thường.
- They will order the company to stop polluting.
- Họ sẽ ra lệnh cho công ty ngừng gây ô nhiễm.
placeholder
10. thứ tự (cách mà xã hội, thế giới, vv. được sắp xếp, với hệ thống quy tắc và phong tục của nó)
- The new world order prioritizes global cooperation.
- Trật tự thế giới mới ưu tiên hợp tác toàn cầu.
- Changing the social order requires widespread effort.
- Thay đổi trật tự xã hội đòi hỏi nỗ lực rộng rãi.
placeholder
11. tầng lớp xã hội (một nhóm xã hội được phân loại dựa trên đặc điểm chung như giàu có, nghề nghiệp, hoặc địa vị xã hội)
- The novel explores how order shapes their lives.
- Cuốn tiểu thuyết khám phá cách đẳng cấp định hình cuộc sống của họ.
- His family belonged to a privileged order.
- Gia đình anh ấy thuộc về một đẳng cấp đặc quyền.
placeholder
12. bộ (một nhóm các loài động vật, thực vật có đặc điểm tương tự, nhỏ hơn một bộ lớp và lớn hơn một họ)
- The carnivore order includes animals like lions and wolves.
- Bộ ăn thịt bao gồm các loài động vật như sư tử và chó sói.
- Scientists classify insects into different orders.
- Các nhà khoa học phân loại côn trùng vào các bộ khác nhau.
placeholder
13. Dòng tu (một nhóm người sống trong cộng đồng tôn giáo, đặc biệt là các thầy tu hoặc ni cô)
- The order follows strict rules of silence.
- Dòng tuân thủ những quy tắc im lặng nghiêm ngặt.
- She joined the order to dedicate her life to God.
- Cô ấy gia nhập dòng tu để hiến dâng cuộc đời mình cho Chúa.
placeholder
14. nhóm người được trao tặng vinh dự đặc biệt bởi nữ hoàng, vua, tổng thống, vv.
- The Queen will order new members into the Order of the Garter.
- Nữ hoàng sẽ kết nạp các thành viên mới vào Huân chương Garter.
- The President can order citizens into the Order of Merit.
- Tổng thống có thể kết nạp công dân vào Huân chương Công trạng.
placeholder
15. huy hiệu (một dạng dây ruy băng hoặc huy chương được đeo bởi các thành viên của một tổ chức đã được tặng một vinh dự đặc biệt)
- He proudly wore his order for bravery.
- Anh ta tự hào đeo huân chương vì lòng dũng cảm của mình.
- The queen bestowed the order upon the scientist.
- Nữ hoàng ban tặng huân chương cho nhà khoa học.
placeholder
16. Hội (một tổ chức bí mật mà các thành viên họp mặt cho các nghi lễ đặc biệt)
- They order to discuss ancient secrets.
- Họ tụ họp để thảo luận những bí mật cổ xưa.
- Did they order to plan the festival?
- Họ có tụ họp để lên kế hoạch cho lễ hội không?
placeholder
ordernoun
1. a1 IELTS <4.0 Theo thứ tự, trật tự (cách mà mọi người hoặc vật được sắp xếp hoặc được bố trí liên quan đến nhau).
- The teacher asked the students to line up in alphabetical order for the class photo.
- Giáo viên yêu cầu học sinh xếp hàng theo thứ tự bảng chữ cái cho bức ảnh lớp.
- The librarian organized the books on the shelves in order of their publication dates.
- Thủ thư sắp xếp các cuốn sách trên kệ theo thứ tự ngày xuất bản.
placeholder
2. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trạng thái được sắp xếp cẩn thận và gọn gàng (tình trạng được sắp xếp cẩn thận và gọn gàng).
- The library maintained perfect order.
- Thư viện duy trì trật tự hoàn hảo.
- Her desk showed a pleasing order.
- Bàn làm việc của cô ấy thể hiện một trật tự dễ chịu.
placeholder
3. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Trật tự (Tình trạng tồn tại khi mọi người tuân thủ luật pháp, quy tắc hoặc quyền lực).
- The police were called to restore order after a protest turned violent.
- Cảnh sát đã được gọi đến để khôi phục trật tự sau khi một cuộc biểu tình trở nên bạo lực.
- The teacher established order in the classroom by implementing clear rules and expectations.
- Giáo viên đã thiết lập trật tự trong lớp học bằng cách áp dụng các quy tắc và kỳ vọng rõ ràng.
placeholder
4. a2 IELTS <4.0 Đơn gọi món, món ăn (Một yêu cầu về thức ăn hoặc đồ uống trong nhà hàng, quán bar, v.v.).
- I'll take your order now, sir. What would you like to have for dinner tonight?
- Tôi sẽ nhận đơn gọi món của ông bây giờ, thưa ông. Ông muốn ăn gì cho bữa tối tối nay?
- The waitress approached our table and asked if we were ready to place our order.
- Cô phục vụ tiến lại bàn của chúng tôi và hỏi liệu chúng tôi đã sẵn sàng đặt món chưa.
placeholder
5. Món ăn, thức uống (Một yêu cầu về thức ăn hoặc đồ uống mà bạn đặt tại nhà hàng, quán bar, v.v.).
- I'll take your order now. What would you like to eat or drink?
- Người phục vụ đã mang món ăn chúng tôi gọi ra bàn trong vòng mười lăm phút.
- The waiter quickly jotted down our order and rushed it to the kitchen.
- Người pha chế đã chuẩn bị đơn cocktail của chúng tôi rất khéo léo.
placeholder
6. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Đơn hàng (Yêu cầu sản xuất hoặc cung cấp hàng hóa).
- I placed an order for a new laptop online and eagerly awaited its delivery.
- Tôi đã đặt một đơn hàng cho chiếc laptop mới trực tuyến và mong chờ sự giao hàng.
- The customer called to cancel their order after realizing they had made a mistake.
- Khách hàng đã gọi điện để hủy đơn hàng sau khi nhận ra họ đã mắc lỗi.
placeholder
7. Đơn hàng, hàng hoá (một loạt sản phẩm hoặc hàng hóa được cung cấp để đáp ứng yêu cầu cụ thể của ai đó).
- I received my online order of books today, just as I had placed the order last week.
- Tôi đã nhận được đơn hàng sách trực tuyến của mình hôm nay, đúng như tôi đã đặt hàng tuần trước.
- The restaurant delivered our food order promptly, exactly as we had specified in our order.
- Nhà hàng đã giao đơn hàng thức ăn của chúng tôi một cách nhanh chóng, đúng như chúng tôi đã yêu cầu trong đơn hàng.
placeholder
8. b1 IELTS 4.0 - 5.0 Mệnh lệnh, lệnh (lời ra tiếng vào từ người có quyền lực).
- The police officer gave the order to evacuate the building due to a gas leak.
- Sĩ quan cảnh sát đã ra lệnh sơ tán tòa nhà do rò rỉ khí gas.
- The teacher issued an order for the students to line up quietly outside the classroom.
- Giáo viên đã ra lệnh cho học sinh xếp hàng một cách yên lặng bên ngoài lớp học.
placeholder
9. Lệnh thanh toán, lệnh chuyển tiền (một chỉ thị chính thức bằng văn bản để ai đó được thanh toán tiền hoặc làm điều gì đó).
- The company issued an order for the payment of the outstanding invoices.
- Công ty đã phát hành một lệnh thanh toán các hóa đơn còn tồn đọng.
- The manager gave an order to the team to complete the project by Friday.
- Bạn có thể đổi lệnh chuyển tiền tại bất kỳ ngân hàng nào.
placeholder
10. Trật tự (hệ thống quy tắc và phong tục được sắp xếp trong xã hội hoặc thế giới).
- The current world order is facing new challenges.
- Thứ tự thế giới hiện tại đang đối mặt với những thách thức mới.
- Maintaining social order is vital for a functioning society.
- Việc duy trì thứ tự xã hội là rất quan trọng đối với một xã hội hoạt động.
placeholder
11. Thứ bậc, tầng lớp (một hệ thống xã hội được tổ chức theo các nguyên tắc hoặc quy tắc nhất định).
- In ancient societies, the order determined a person's social standing and privileges.
- Trong các xã hội cổ đại, thứ bậc xác định địa vị và quyền lợi xã hội của một người.
- The order of nobility was considered the highest social class in medieval Europe.
- Thứ bậc quý tộc được coi là tầng lớp xã hội cao nhất ở châu Âu thời trung cổ.
placeholder
12. Bộ (Một nhóm trong phân loại sinh học, lớn hơn họ và nhỏ hơn lớp, dùng để phân loại các loài động vật, thực vật có đặc điểm tương tự.)
- The order Carnivora includes animals like cats and dogs.
- Bộ Carnivora bao gồm các loài động vật như mèo và chó.
- Roses belong to the order Rosales.
- Hoa hồng thuộc bộ Rosales.
placeholder
13. Dòng tu, dòng tôn giáo (sự sắp xếp có tổ chức); đơn hàng (yêu cầu mua hàng); mệnh lệnh (lệnh bắt buộc); hạng mục (phân loại theo cấp độ); giáo hội (nhóm người sống trong cộng đồng tôn giáo, đặc biệt là tu sĩ hoặc ni cô).
- The order of nuns dedicated their lives to prayer and service within their religious community.
- Hội dòng nữ tu hiến dâng cuộc đời mình cho việc cầu nguyện và phục vụ trong cộng đồng tôn giáo của họ.
- The monks in the order followed a strict daily routine of prayer, meditation, and manual labor.
- Các tu sĩ trong hội dòng tuân theo một lịch trình hàng ngày nghiêm ngặt về cầu nguyện, thiền định và lao động chân tay.
placeholder
14. Hội đồng (Một nhóm người được vua, hoàng hậu, tổng thống, v.v., trao tặng danh dự hoặc phần thưởng đặc biệt)].
- The queen bestowed a prestigious order upon the brave soldiers for their exceptional service.
- Hội đồng Garter là một trong những hội đồng hiệp sĩ cổ nhất ở Anh.
- The president awarded an order to the renowned scientist for his groundbreaking research.
- Các thành viên của Hội đồng Thistle được công nhận vì lòng trung thành với Vương triều Scotland.
placeholder
15. Huân chương, băng đeo
- The general proudly wore the order on his chest.
- Tướng lãnh tự hào đeo chiếc huy hiệu trên ngực.
- She received the order for her bravery.
- Cô ấy nhận được huy hiệu vì sự dũng cảm của mình.
placeholder
16. Hội kín, tổ chức bí mật.
- The order held a solemn ceremony to initiate new members into their secret society.
- Hội kín đã tổ chức một buổi lễ trang nghiêm để kết nạp các thành viên mới vào hội của họ.
- Members of the order gathered in a hidden location to perform their mysterious rituals.
- Các thành viên của hội tụ họp tại một địa điểm bí mật để thực hiện các nghi lễ bí ẩn của họ.
placeholder
17. Trật tự (sự sắp xếp, tổ chức một cách có hệ thống và logic).
- The contract was in order, so we signed it.
- Hợp đồng đã đúng, vì vậy chúng tôi đã ký.
- Since my passport is in order, I can travel.
- Vì hộ chiếu của tôi đã đúng, nên tôi có thể đi du lịch.
placeholder
18. Trật tự (sự sắp xếp đúng đắn, ngăn nắp); nề nếp (sự tuân thủ quy tắc). (sắp xếp theo một trật tự nhất định), lệnh (mệnh lệnh, chỉ thị), đặt hàng (yêu cầu mua hàng hoặc dịch vụ).
- Everything is in order; the documents are complete.
- Mọi thứ đều đâu vào đấy; các tài liệu đã đầy đủ.
- The room was finally in order after cleaning.
- Căn phòng cuối cùng cũng đã đâu vào đấy sau khi dọn dẹp.
placeholder
19. Trật tự (sự sắp xếp có tổ chức), thứ tự (sự sắp xếp theo một trình tự nhất định), lệnh (mệnh lệnh hoặc chỉ thị cần thực hiện).
- A thank you note is in order after receiving a gift.
- Một lá thư cảm ơn là cần thiết sau khi nhận được một món quà.
- An apology is in order for his rude behavior.
- Một lời xin lỗi là cần thiết vì hành vi thô lỗ của anh ta.
placeholder
20. Order in Vietnamese can mean : [thứ tự (sự sắp xếp theo một trật tự nhất định), đơn hàng (yêu cầu mua hàng), lệnh (mệnh lệnh, chỉ thị)].
- The machine's word order made it unusable.
- Thứ tự từ của máy làm cho nó không thể sử dụng được.
- Because of the word order, the program crashed.
- Do thứ tự từ, chương trình đã bị crash.
placeholder
21. Order in Vietnamese can mean : [thứ tự (sự sắp xếp theo một trật tự nhất định), trật tự (tình trạng gọn gàng, ngăn nắp), đơn hàng (yêu cầu mua hàng), lệnh (mệnh lệnh, chỉ thị)].
- The books were in word order on the shelf.
- Những cuốn sách trên kệ đều không được sắp xếp gọn gàng.
- His messy desk showed papers in word order.
- Bàn làm việc lộn xộn của anh ta đầy giấy tờ không được sắp xếp đúng thứ tự.
placeholder
22. Vô trật tự, hỗn loạn (hành xử không đúng mực, không chấp nhận được). (sự sắp xếp, tổ chức một cách có hệ thống); đơn hàng (yêu cầu mua hoặc bán hàng hóa); lệnh (mệnh lệnh, chỉ thị).
- His constant word order made it hard to respect him.
- Cách hành xử không đúng mực thường xuyên của anh ta khiến người khác khó tôn trọng.
- The child's word order shocked everyone at the table.
- Cách hành xử không chấp nhận được của đứa trẻ khiến mọi người ở bàn ăn bị sốc.
placeholder
23. Trật tự (quy định hoặc nguyên tắc được thiết lập để duy trì sự tổ chức hoặc kiểm soát).
- The chairman reminded everyone to maintain order during the heated debate.
- Chủ tọa nhắc nhở mọi người giữ trật tự trong cuộc tranh luận nảy lửa.
- The disruptive behavior of the attendees led to chaos and a complete lack of order.
- Hành vi gây rối của những người tham dự đã dẫn đến hỗn loạn và hoàn toàn thiếu trật tự.
placeholder