opening nghĩa là gì trong tiếng Anh
openingadjective
1. Sự mở đầu, khai mạc (Là hành động hoặc thời điểm bắt đầu của một sự kiện, hoạt động).
- The opening scene of the movie was captivating, setting the tone for the entire story.
- Cảnh mở đầu của bộ phim thật lôi cuốn, thiết lập tông màu cho toàn bộ câu chuyện.
- She was nervous but excited as she prepared for her opening performance on stage.
- Cô ấy cảm thấy lo lắng nhưng cũng hào hứng khi chuẩn bị cho màn trình diễn mở màn trên sân khấu.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

openingnoun
1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Lỗ hổng, Khoảng trống (Một không gian hoặc lỗ mà ai đó hoặc cái gì đó có thể đi qua).
- The cat squeezed through the small opening in the fence to explore the neighbor's yard.
- Con mèo chui qua lỗ hổng nhỏ trên hàng rào để khám phá sân nhà hàng xóm.
- The hikers were relieved to find an opening in the dense forest, allowing them to continue their journey.
- Những người đi bộ đường dài cảm thấy nhẹ nhõm khi tìm thấy một lối mở trong khu rừng dày đặc, cho phép họ tiếp tục hành trình.
placeholder
2. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Khái niệm, sự khai mạc, sự mở đầu (Ý nghĩa liên quan đến sự bắt đầu hoặc phần đầu tiên của một sự kiện, quá trình).
- The opening of the movie was captivating, instantly grabbing the audience's attention.
- Phần mở đầu của bộ phim đã thu hút sự chú ý của khán giả ngay lập tức.
- The book's opening chapter introduced the main characters and set the stage for the story.
- Chương mở đầu của cuốn sách đã giới thiệu những nhân vật chính và dựng nên bối cảnh cho câu chuyện.
placeholder
3. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Khánh thành, Lễ khai mạc (Nghi thức hoặc sự kiện để đánh dấu sự bắt đầu của một sự kiện công cộng hoặc lần sử dụng đầu tiên của một công trình mới như tòa nhà, đường, v.v.).
- The opening of the art exhibition was marked by a ribbon-cutting ceremony and speeches from renowned artists.
- Lễ khai mạc triển lãm nghệ thuật được đánh dấu bằng nghi thức cắt băng và bài phát biểu từ các nghệ sĩ nổi tiếng.
- The grand opening of the new shopping mall attracted a large crowd eager to explore its stores.
- Sự khai trương hoành tráng của trung tâm mua sắm mới đã thu hút một đám đông lớn háo hức khám phá các cửa hàng của nó.
placeholder
4. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Sự mở cửa, khai mạc, lỗ hổng, sự khai thông (Hành động hoặc quá trình làm cho cái gì đó trở nên mở hoặc bắt đầu mở).
- The opening of the door allowed fresh air to circulate throughout the stuffy room.
- Việc mở cửa cho phép không khí trong lành lưu thông khắp căn phòng ngột ngạt.
- The opening of the store attracted a large crowd eager to explore the new products.
- Việc khai trương cửa hàng thu hút một đám đông lớn háo hức khám phá những sản phẩm mới.
placeholder
5. Vị trí cần tuyển (một công việc đang cần người làm).
- I saw an opening for a cashier position at the local grocery store.
- Tôi thấy một vị trí tuyển dụng cho vị trí thu ngân tại cửa hàng tạp hóa địa phương.
- She applied for the opening of a receptionist at the new hotel in town.
- Cô ấy đã ứng tuyển cho vị trí lễ tân tại khách sạn mới trong thị trấn.
placeholder
6. Cơ hội (một cơ hội tốt cho ai đó).
- The job fair provided an opening for recent graduates to connect with potential employers.
- Hội chợ việc làm đã tạo ra một cơ hội cho các sinh viên mới tốt nghiệp kết nối với các nhà tuyển dụng tiềm năng.
- The scholarship offered a great opening for students to pursue their dreams of higher education.
- Học bổng đã mang lại một cơ hội tuyệt vời cho sinh viên theo đuổi ước mơ giáo dục đại học của họ.
placeholder
7. Lỗ mở, Khóa (Phần được thiết kế để có thể mở ra và đóng lại giúp việc mặc đồ dễ dàng hơn).
- The dress opening has a zipper.
- Cái khóa kéo trên váy.
- Buttons secure the shirt's opening.
- Các nút cài giữ cho phần mở của áo sơ mi.
placeholder
Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension
Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!
Cài đặt ngay

Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "opening", việc hỏi "opening nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.