on the outside nghĩa là gì trong tiếng Anh

on the outsidecollocation

1. bên ngoài

  • The car looked shiny and new on the outside, but the engine was old and rusty.
  • Xe hơi trông bóng bẩy và mới mẻ bên ngoài, nhưng động cơ cũ và gỉ sét.
  • She appeared confident and happy on the outside, but inside she was struggling with self-doubt.
  • Cô ấy trông tự tin và hạnh phúc bên ngoài, nhưng bên trong cô đang đấu tranh với nỗi tự nghiệm.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. bên ngoài

  • The car sped up and passed the slower vehicle on the outside of the road.
  • Xe ô tô tăng tốc và vượt xe chạy chậm bên ngoài đường.
  • Stay on the outside of the track to maintain your speed and avoid collisions with other runners.
  • Hãy ở bên ngoài đường đua để duy trì tốc độ và tránh va chạm với các vận động viên khác.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "on the outside", việc hỏi "on the outside nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.