on the inside nghĩa là gì trong tiếng Anh

on the insidecollocation

1. bên trong

  • The chocolate cake was moist and delicious, with a gooey fudge filling on the inside.
  • Bánh chocolate ẩm và ngon, với lớp nhân fudge sệt bên trong.
  • The car's sleek exterior hid a luxurious interior, with leather seats and wood paneling on the inside.
  • Bên ngoài mạnh mẽ của chiếc xe che giấu bên trong sang trọng, với ghế da và tấm ván gỗ.

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. bên trong

  • The car on the inside passed the slower vehicle on the outside lane.
  • Xe ở bên trong vượt xe chậm trên làn bên ngoài.
  • Stay on the inside to allow faster vehicles to pass safely on the outside.
  • Hãy ở bên trong để cho phép xe nhanh vượt an toàn ở bên ngoài.

3. bên trong

  • The car sped up and passed the other vehicle on the inside of the sharp curve.
  • Xe ô tô tăng tốc và vượt xe khác ở bên trong của khúc cua sắc nét.
  • The runner hugged the inside of the track to maintain a shorter distance during the race.
  • Vận động viên ôm sát bên trong đường đua để giữ khoảng cách ngắn hơn trong cuộc đua.

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "on the inside", việc hỏi "on the inside nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.