offensive nghĩa là gì trong tiếng Anh

offensiveadjective

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Xúc phạm, tổn thương (Làm ai đó cảm thấy khó chịu hoặc bị tổn thương bởi vì thiếu sự tôn trọng).

  • His offensive remarks about her appearance were completely uncalled for and left her feeling upset.
  • Những lời nhận xét xúc phạm về ngoại hình của cô ấy hoàn toàn không cần thiết và khiến cô ấy cảm thấy buồn.
  • The comedian's offensive jokes crossed the line and caused many audience members to feel annoyed.
  • Những trò đùa xúc phạm của diễn viên hài đã vượt qua giới hạn và khiến nhiều khán giả cảm thấy khó chịu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Khó chịu, gây phản cảm (Có tính chất làm cho người khác cảm thấy không thoải mái, không dễ chịu hoặc gây ra sự phản đối, không hài lòng).

  • The offensive smell coming from the garbage bin was extremely unpleasant and made me gag.
  • Mùi hôi thối phát ra từ thùng rác cực kỳ khó chịu và khiến tôi phải nôn mửa.
  • His offensive comments about her appearance were hurtful and made her feel self-conscious.
  • Những bình luận khó nghe của anh ta về ngoại hình của cô ấy đã làm tổn thương và khiến cô ấy tự ti.
  • placeholder

3. Tấn công, xâm lược (liên quan đến hành động tấn công hoặc xâm nhập vào ai/cái gì).

  • His offensive remarks during the meeting were disrespectful and hurtful to everyone present.
  • Những lời nhận xét xúc phạm của anh ta trong cuộc họp đã làm tổn thương và thiếu tôn trọng mọi người có mặt.
  • The team's offensive strategy involved aggressively attacking the opponent's weak points.
  • Chiến lược tấn công của đội bóng bao gồm việc tấn công mạnh mẽ vào những điểm yếu của đối thủ.
  • placeholder

4. Tấn công (liên quan đến đội có quyền kiểm soát bóng; liên quan đến hành động ghi điểm).

  • The offensive team quickly advanced down the field, aiming to score a touchdown.
  • Đội tấn công nhanh chóng tiến lên phía trước sân, nhằm ghi một bàn thắng.
  • The quarterback's role is crucial in leading the offensive plays and orchestrating point-scoring opportunities.
  • Vai trò của tiền vệ là rất quan trọng trong việc dẫn dắt các đợt tấn công và tổ chức cơ hội ghi điểm.
  • placeholder

offensivenoun

1. Tấn công (một cuộc chiến tranh mà một lực lượng lớn quân lính tấn công một quốc gia khác)

  • The country launched an offensive against its neighboring nation, sending thousands of troops across the border.
  • Quốc gia đã tiến hành một cuộc tấn công vào quốc gia láng giềng, gửi hàng ngàn binh sĩ qua biên giới.
  • The general planned a massive offensive to take control of the enemy's territory.
  • Tướng lãnh đã lên kế hoạch cho một cuộc tấn công lớn để chiếm đóng lãnh thổ của địch.
  • placeholder

2. Cố gắng đạt được mục tiêu bằng cách thu hút sự chú ý.

  • The team's offensive in the final minutes of the game caught everyone's attention.
  • Cuộc tấn công của đội trong những phút cuối trận thu hút sự chú ý của mọi người.
  • The company's offensive in the market led to a significant increase in sales.
  • Chiến dịch tấn công của công ty trên thị trường dẫn đến sự tăng trưởng đáng kể về doanh số bán hàng.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "offensive", việc hỏi "offensive nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.