objective nghĩa là gì trong tiếng Anh

objectiveadjective

1. Khách quan (không bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc ý kiến cá nhân; chỉ xem xét các sự thật)

  • The journalist strived to maintain an objective stance while reporting on the political debate.
  • Nhà báo cố gắng duy trì một tư thế khách quan khi báo cáo về cuộc tranh luận chính trị.
  • It's important for scientists to remain objective when conducting experiments and analyzing data.
  • Điều quan trọng đối với các nhà khoa học là duy trì tính khách quan khi tiến hành thí nghiệm và phân tích dữ liệu.
  • placeholder

Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab

Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.

Mở kho từ vựng

2. Tồn tại bên ngoài tâm trí; dựa trên sự thật có thể chứng minh.

  • The scientist conducted an objective study to determine the effects of the new drug.
  • Nhà khoa học đã tiến hành một nghiên cứu khách quan để xác định tác động của loại thuốc mới.
  • It's important to remain objective when making decisions based on evidence.
  • Quan trọng là phải duy trì tính khách quan khi đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng.
  • placeholder

3. Vị ngữ (dùng cho vị ngữ của câu)

  • She completed the objective case exercises in her grammar workbook.
  • Cô ấy hoàn thành các bài tập về trường hợp tân ngữ trong sách ngữ pháp của mình.
  • The objective case is used for the direct object of a verb.
  • Trường hợp tân ngữ được sử dụng cho tân ngữ trực tiếp của một động từ.
  • placeholder

objectivenoun

1. b2 IELTS 5.5 - 6.5 Mục tiêu (Điều mà bạn đang cố gắng đạt được).

  • My objective for today is to finish all my assignments before the deadline.
  • Mục tiêu của tôi hôm nay là hoàn thành tất cả các bài tập trước hạn chót.
  • The team's objective is to win the championship and bring home the trophy.
  • Mục tiêu của đội là giành chiến thắng trong giải đấu và mang cúp về nhà.
  • placeholder

2. Ống kính (là bộ phận của kính thiên văn hoặc kính hiển vi gần nhất với vật được quan sát).

  • The objective lens in a microscope helps magnify the tiny organisms for closer examination.
  • Thấu kính mục tiêu trong kính hiển vi giúp phóng đại các sinh vật nhỏ để quan sát kỹ lưỡng hơn.
  • Astronomers use the objective lens in telescopes to observe distant celestial objects with clarity.
  • Các nhà thiên văn học sử dụng thấu kính mục tiêu trong kính thiên văn để quan sát các vật thể thiên văn xa xôi với độ rõ nét.
  • placeholder

Tra từ siêu tốc cùng Mochi Extension

Dễ dàng tra từ, lưu 60.000+ từ vựng và dịch câu tức thì. Tận hưởng trải nghiệm đọc không gián đoạn ngay hôm nay với Mochi Extension!

Cài đặt ngay

Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh

Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.

Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "objective", việc hỏi "objective nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.

Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.