nut nghĩa là gì trong tiếng Anh
nutnoun
1. a2 IELTS <4.0 Hạt cứng (Loại quả nhỏ, có vỏ rất cứng, mọc trên một số loại cây).
- I love snacking on almonds, they are delicious nuts with a tough outer shell.
- Tôi thích ăn hạt hạnh nhân, chúng là những hạt ngon với vỏ ngoài cứng cáp.
- The squirrel cracked open the walnut with its sharp teeth to get to the tasty nut inside.
- Con sóc đã cắn vỡ quả óc chó bằng những chiếc răng sắc nhọn của mình để lấy hạt ngon bên trong.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Đai ốc (một miếng kim loại nhỏ có lỗ ở giữa, được vặn vào một bu lông để giữ các mảnh gỗ, bộ phận máy, v.v. lại với nhau).
- I need a nut to secure the wooden planks together for the new bookshelf.
- Tôi cần một cái đai ốc để cố định các tấm gỗ lại với nhau cho giá sách mới.
- The mechanic tightened the nut on the machine to ensure all the parts stayed in place.
- Thợ máy vặn chặt cái đai ốc trên máy để đảm bảo tất cả các bộ phận được giữ chặt.
placeholder
- Use your nut and figure it out.
- Sử dụng óc của bạn và tìm ra cách giải quyết.
- He hurt his nut in the fall.
- Anh ấy làm đau óc của mình trong cú ngã.
placeholder
4. Điên, Quái đản (Người có hành vi hoặc suy nghĩ kỳ lạ, không bình thường).
- He's a complete nut, always talking to himself.
- Anh ấy là một tên điên đầy đủ, luôn nói chuyện với chính mình.
- Don't listen to her, she's a nut.
- Đừng nghe theo cô ấy, cô ấy là một tên điên.
placeholder
5. Người cuồng nhiệt, đam mê một chủ đề hoặc hoạt động cụ thể.
- John is a car nut; he spends hours researching and collecting vintage automobiles.
- John là một tín đồ của xe hơi; anh ấy dành hàng giờ để nghiên cứu và sưu tập xe cổ.
- Sarah is a fitness nut; she wakes up at 5 am every day to go for a run.
- Sarah là một tín đồ của thể dục; cô ấy thức dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày để đi chạy.
placeholder
6. Hạt, quả (loại hạt nhỏ hoặc quả khô có vỏ cứng).
- He kicked him in the nut.
- Anh ta đá vào quả "nut" của anh ta.
- His nut was swollen after the accident.
- Quả "nut" của anh ta bị sưng sau tai nạn.
placeholder
nutverb
1. Đánh đầu (Hành động dùng đầu để tấn công mạnh vào người khác).
- During the fight, he lost his temper and nutted his opponent, causing a bloody nose.
- Trong cuộc chiến, anh ta mất bình tĩnh và đánh đầu vào đối thủ, khiến mũi đối thủ chảy máu.
- The angry player decided to nut the referee after receiving a red card.
- Cầu thủ tức giận quyết định đánh đầu vào trọng tài sau khi nhận thẻ đỏ.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "nut", việc hỏi "nut nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.