nurture nghĩa là gì trong tiếng Anh
nurtureverb
1. Nuôi dưỡng, chăm sóc (Cung cấp sự chăm sóc và bảo vệ cho ai/cái gì trong khi họ/đó đang phát triển và lớn lên).
- Parents nurture their children by providing love, support, and guidance throughout their formative years.
- Cha mẹ nuôi dưỡng con cái bằng cách cung cấp tình yêu, sự hỗ trợ và hướng dẫn trong suốt những năm hình thành.
- Teachers play a crucial role in nurturing students' talents and helping them reach their full potential.
- Giáo viên đóng một vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng tài năng của học sinh và giúp họ phát huy hết tiềm năng của mình.
placeholder
Học thêm nhiều từ vựng cùng MochiVocab
Ghi nhớ từ vựng base và hàng ngàn từ vựng khác bằng phương pháp Spaced Repetition. Kích hoạt kho 70.000+ từ vựng tiếng Anh, 20 khoá học có sẵn theo nhu cầu.
Mở kho từ vựng

2. Nuôi dưỡng, chăm sóc (giúp ai/cái gì phát triển và thành công).
- Parents nurture their children by providing love, guidance, and support to help them grow into successful adults.
- Cha mẹ nuôi dưỡng con cái bằng cách cung cấp tình yêu, hướng dẫn và hỗ trợ để giúp chúng phát triển thành người lớn thành công.
- Teachers play a crucial role in nurturing students' talents and abilities, fostering their academic and personal development.
- Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng tài năng và khả năng của học sinh, thúc đẩy sự phát triển học thuật và cá nhân của họ.
placeholder
3. Nuôi dưỡng, ươm mầm (Chăm sóc và khuyến khích sự phát triển của cảm xúc, ý tưởng, kế hoạch, v.v. trong thời gian dài).
- As a teacher, it is my duty to nurture my students' creativity and help it flourish.
- Là một giáo viên, nhiệm vụ của tôi là nuôi dưỡng sự sáng tạo của học sinh và giúp nó phát triển.
- She always had a passion for music, and her parents nurtured her talent from a young age.
- Cô ấy luôn có niềm đam mê với âm nhạc, và bố mẹ cô ấy đã nuôi dưỡng tài năng của cô ấy từ khi còn nhỏ.
placeholder
nurtureverb
1. Nuôi dưỡng (chăm sóc và bảo vệ ai/cái gì trong quá trình phát triển và trưởng thành)
- It is important to nurture young plants by providing them with water and sunlight.
- Quan trọng để nuôi dưỡng cây trẻ bằng cách cung cấp nước và ánh sáng mặt trời.
- Parents nurture their children by providing love, support, and guidance as they grow.
- Cha mẹ nuôi dưỡng con cái bằng cách cung cấp tình yêu, sự hỗ trợ và hướng dẫn khi chúng lớn lên.
placeholder
2. Nuôi dưỡng (giúp ai đó/điều gì đó phát triển và thành công).
- Parents nurture their children by providing love, support, and guidance to help them grow and succeed.
- Cha mẹ nuôi dưỡng con cái bằng cách cung cấp tình yêu, sự hỗ trợ và hướng dẫn để giúp họ phát triển và thành công.
- Teachers nurture their students by creating a positive learning environment and encouraging their academic and personal development.
- Giáo viên nuôi dưỡng học sinh bằng cách tạo môi trường học tập tích cực và khuyến khích sự phát triển học thuật và cá nhân của học sinh.
placeholder
3. Nuôi dưỡng (khuyến khích sự phát triển của một ý tưởng, kế hoạch trong thời gian dài)
- She wanted to nurture her love for painting by taking art classes.
- Cô ấy muốn nuôi dưỡng tình yêu với hội họa bằng cách tham gia lớp học nghệ thuật.
- The teacher encouraged the students to nurture their passion for learning.
- Giáo viên khuyến khích học sinh nuôi dưỡng đam mê học hỏi của mình.
placeholder
Bạn Cũng Có Thể Quan Tâm Đến Những Vấn Đề Này:
Tầm quan trọng của việc hiểu từ vựng trong việc học tiếng Anh
Khi học tiếng Anh, việc hiểu được nghĩa của từng từ là một phần quan trọng trong quá trình tiếp thu và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Thông thạo từ vựng giúp bạn tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn các văn bản, đồng thời cũng là bước đầu tiên để tiếp cận và hiểu sâu hơn về ngôn ngữ này.
Khi bạn gặp phải một từ mới, ví dụ như từ "nurture", việc hỏi "nurture nghĩa là gì trong tiếng Anh" là cách hiệu quả để bắt đầu. Bằng cách sử dụng Mochi Dictionary, bạn có thể tìm hiểu và ghi nhớ nghĩa, phát âm, câu ví dụ của từ đó, từ đó mở ra cánh cửa cho việc sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác.
Việc tìm hiểu từ vựng kỹ càng từ đầu không chỉ là một phương pháp hiệu quả mà còn là cách tiếp cận tốt trong việc bắt đầu học ngôn ngữ mới. Dần dần, bạn sẽ trở thành một người đọc hiểu thông thạo và tự tin hơn trong việc tiếp cận các nguồn thông tin bằng ngoại ngữ.